Bản dịch của từ Randing trong tiếng Việt
Randing

Randing (Noun)
Randing requires skill and patience in weaving the basket rods.
Randing đòi hỏi kỹ năng và kiên nhẫn trong việc dệt các cánh cần của giỏ.
She learned randing techniques from her grandmother, a skilled basket weaver.
Cô học các kỹ thuật randing từ bà, một người dệt giỏ tài ba.
The community values traditional randing as an important cultural heritage.
Cộng đồng coi trọng randing truyền thống như một di sản văn hóa quan trọng.
"Branding" là quá trình tạo ra và phát triển một hình ảnh thương hiệu trong tâm trí người tiêu dùng, nhằm mục tiêu phân biệt sản phẩm hoặc dịch vụ của một công ty so với các đối thủ cạnh tranh. Từ này không có phiên bản khác nhau trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, vì nó được sử dụng phổ biến trên toàn thế giới. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh thương mại là tương đương.
Từ "branding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "brand", xuất phát từ tiếng Bắc Âu "brandr", nghĩa là "đốt" hoặc "dấu hiệu". Ban đầu, thuật ngữ này đề cập đến hành động thiêu dấu lên gia súc để xác định chủ sở hữu. Qua thời gian, "branding" đã phát triển thành một khái niệm rộng hơn liên quan đến việc xây dựng hình ảnh và danh tiếng cho sản phẩm, dịch vụ hoặc tổ chức, phản ánh cách thức nhận diện và phân biệt giữa các thực thể trong thị trường hiện đại.
Từ "branding" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về tiếp thị và chiến lược thương hiệu. Trong bối cảnh kinh doanh, "branding" thường được sử dụng để mô tả quá trình xây dựng hình ảnh và danh tiếng cho một sản phẩm hoặc dịch vụ. Từ này còn phổ biến trong các lĩnh vực truyền thông và thiết kế, nơi nó đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự nhận diện cho thương hiệu.