Bản dịch của từ Rando trong tiếng Việt
Rando

Rando (Noun)
Một người không quen biết, đặc biệt là người bị coi là kỳ quặc, nghi ngờ hoặc có hành vi không phù hợp với xã hội.
A person one does not know especially one regarded as odd suspicious or engaging in socially inappropriate behaviour.
At the party, I met a rando who danced oddly.
Tại bữa tiệc, tôi gặp một người lạ nhảy múa kỳ quặc.
I don't trust that rando at the coffee shop.
Tôi không tin người lạ đó ở quán cà phê.
Is that rando always sitting alone in the corner?
Người lạ đó có phải luôn ngồi một mình ở góc không?
Rando là một thuật ngữ lóng được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ, mang ý nghĩa chỉ một người lạ, không quen biết, thường xuất hiện trong bối cảnh bất ngờ hoặc không mong đợi. Thuật ngữ này được rút gọn từ từ "random", ám chỉ đến tính ngẫu nhiên. Trong tiếng Anh Anh, từ tương tự thường ít được sử dụng hơn và có thể không được hiểu rõ ràng trong giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt trong ngữ nghĩa và cách dùng chủ yếu phản ánh văn hóa và thói quen ngôn ngữ của từng khu vực.
Từ "rando" xuất phát từ "random", có nguồn gốc từ tiếng Latin "randō" có nghĩa là "không có trật tự" hoặc "không xác định". Trong tiếng Anh, "random" ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh toán học và thống kê để chỉ sự thiếu quy luật trong sự phân bố dữ liệu. Qua thời gian, từ này đã được giản lược thành "rando", thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật để diễn tả những người hoặc sự vật không quen biết, ngẫu nhiên, hay không có mối liên hệ cụ thể nào với nhau.
Từ "rando" là một từ lóng bắt nguồn từ "random", thường được sử dụng để chỉ một người không quen biết hoặc không có liên quan trong các tình huống xã hội, đặc biệt trong văn hóa mạng. Trong bốn thành phần của IELTS, mức độ sử dụng từ này không phổ biến, chủ yếu xuất hiện trong các tình huống giao tiếp không chính thức. Từ này thường được dùng trong bối cảnh kết bạn hoặc thảo luận về những người lạ trong các hoạt động xã hội.