Bản dịch của từ Random error trong tiếng Việt
Random error
Random error (Noun)
Lỗi xảy ra một cách không thể đoán trước và không do thiên lệch hệ thống.
An error that occurs unpredictably and is not due to a systemic bias.
Many random errors affect survey results in social research studies.
Nhiều lỗi ngẫu nhiên ảnh hưởng đến kết quả khảo sát trong nghiên cứu xã hội.
Random errors do not follow a pattern in social data collection.
Lỗi ngẫu nhiên không theo một mẫu nào trong việc thu thập dữ liệu xã hội.
Are random errors common in social science experiments like psychology?
Có phải lỗi ngẫu nhiên thường gặp trong các thí nghiệm khoa học xã hội như tâm lý học không?
Many surveys show random error in social research data collection.
Nhiều khảo sát cho thấy lỗi ngẫu nhiên trong thu thập dữ liệu xã hội.
Random error does not affect the overall trends in social studies.
Lỗi ngẫu nhiên không ảnh hưởng đến xu hướng tổng thể trong các nghiên cứu xã hội.
Can random error be minimized in social science experiments?
Liệu lỗi ngẫu nhiên có thể giảm thiểu trong các thí nghiệm xã hội không?
Random errors can affect survey results in social research significantly.
Lỗi ngẫu nhiên có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả khảo sát trong nghiên cứu xã hội.
Random errors do not always appear in every social study conducted.
Lỗi ngẫu nhiên không phải lúc nào cũng xuất hiện trong mỗi nghiên cứu xã hội.
What causes random errors in social science research methods?
Điều gì gây ra lỗi ngẫu nhiên trong các phương pháp nghiên cứu xã hội?
Lỗi ngẫu nhiên (random error) là một thuật ngữ trong lĩnh vực thống kê và khoa học thực nghiệm, chỉ những sai số phát sinh ngẫu nhiên do các yếu tố không kiểm soát được trong quá trình đo lường. Lỗi này có thể biểu hiện sự biến thiên trong kết quả thí nghiệm, thường không có hệ thống và không thể dự đoán. Trong tiếng Anh, khái niệm này được sử dụng đồng nhất cả ở British và American English, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng.