Bản dịch của từ Random error trong tiếng Việt

Random error

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Random error (Noun)

ɹˈændəm ˈɛɹɚ
ɹˈændəm ˈɛɹɚ
01

Lỗi xảy ra một cách không thể đoán trước và không do thiên lệch hệ thống.

An error that occurs unpredictably and is not due to a systemic bias.

Ví dụ

Many random errors affect survey results in social research studies.

Nhiều lỗi ngẫu nhiên ảnh hưởng đến kết quả khảo sát trong nghiên cứu xã hội.

Random errors do not follow a pattern in social data collection.

Lỗi ngẫu nhiên không theo một mẫu nào trong việc thu thập dữ liệu xã hội.

Are random errors common in social science experiments like psychology?

Có phải lỗi ngẫu nhiên thường gặp trong các thí nghiệm khoa học xã hội như tâm lý học không?

02

Sự lệch lạc từ giá trị thực do dao động hoặc biến đổi ngẫu nhiên.

A deviation from the true value that is caused by random fluctuations or variations.

Ví dụ

Many surveys show random error in social research data collection.

Nhiều khảo sát cho thấy lỗi ngẫu nhiên trong thu thập dữ liệu xã hội.

Random error does not affect the overall trends in social studies.

Lỗi ngẫu nhiên không ảnh hưởng đến xu hướng tổng thể trong các nghiên cứu xã hội.

Can random error be minimized in social science experiments?

Liệu lỗi ngẫu nhiên có thể giảm thiểu trong các thí nghiệm xã hội không?

03

Lỗi liên quan đến việc lấy mẫu trong thống kê, nơi mà kết quả có thể thay đổi giữa các mẫu.

Errors associated with sampling in statistics where results can vary from sample to sample.

Ví dụ

Random errors can affect survey results in social research significantly.

Lỗi ngẫu nhiên có thể ảnh hưởng đáng kể đến kết quả khảo sát trong nghiên cứu xã hội.

Random errors do not always appear in every social study conducted.

Lỗi ngẫu nhiên không phải lúc nào cũng xuất hiện trong mỗi nghiên cứu xã hội.

What causes random errors in social science research methods?

Điều gì gây ra lỗi ngẫu nhiên trong các phương pháp nghiên cứu xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Random error cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Random error

Không có idiom phù hợp