Bản dịch của từ Randomisation trong tiếng Việt
Randomisation
Noun [U/C]

Randomisation(Noun)
ɹˌændəməsˈaɪən
ɹˌændəməsˈaɪən
Ví dụ
02
Sự sắp xếp các mục hoặc sự kiện theo thứ tự ngẫu nhiên.
The arrangement of items or events in a random order.
Ví dụ
03
Quá trình làm cho một cái gì đó ngẫu nhiên; hành động ngẫu nhiên hóa.
The process of making something random; the act of randomizing.
Ví dụ
