Bản dịch của từ Randomisation trong tiếng Việt

Randomisation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Randomisation(Noun)

ɹˌændəməsˈaɪən
ɹˌændəməsˈaɪən
01

Một phương pháp được sử dụng trong nghiên cứu để phân bổ đối tượng vào các nhóm khác nhau theo cách được xác định bởi sự ngẫu nhiên.

A method used in research to allocate subjects to different groups in a way that is determined by chance.

Ví dụ
02

Sự sắp xếp các mục hoặc sự kiện theo thứ tự ngẫu nhiên.

The arrangement of items or events in a random order.

Ví dụ
03

Quá trình làm cho một cái gì đó ngẫu nhiên; hành động ngẫu nhiên hóa.

The process of making something random; the act of randomizing.

Ví dụ

Họ từ