Bản dịch của từ Randomization trong tiếng Việt

Randomization

Noun [U/C] Noun [C]

Randomization (Noun)

01

Một quá trình phân công ngẫu nhiên mọi người vào các nhóm hoặc phương pháp điều trị khác nhau trong một thí nghiệm khoa học.

A process of randomly assigning people to different groups or treatments in a scientific experiment.

Ví dụ

Randomization helps ensure fairness in social science experiments like surveys.

Việc phân bổ ngẫu nhiên giúp đảm bảo tính công bằng trong các thí nghiệm.

Randomization does not always eliminate bias in social research methods.

Phân bổ ngẫu nhiên không luôn loại bỏ thiên kiến trong các phương pháp nghiên cứu.

How does randomization affect the results of social experiments conducted by researchers?

Phân bổ ngẫu nhiên ảnh hưởng như thế nào đến kết quả của các thí nghiệm xã hội?

Dạng danh từ của Randomization (Noun)

SingularPlural

Randomization

Randomizations

Randomization (Noun Countable)

01

Hành động hoặc quá trình sắp xếp lại theo thứ tự ngẫu nhiên.

The act or process of rearranging in random order.

Ví dụ

Randomization helps researchers avoid bias in social studies like the 2020 survey.

Việc ngẫu nhiên hóa giúp các nhà nghiên cứu tránh thiên lệch trong các nghiên cứu xã hội như khảo sát 2020.

The randomization of participants was not applied in the recent social experiment.

Việc ngẫu nhiên hóa người tham gia không được áp dụng trong thí nghiệm xã hội gần đây.

How does randomization improve the reliability of social research results?

Ngẫu nhiên hóa cải thiện độ tin cậy của kết quả nghiên cứu xã hội như thế nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Randomization cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Randomization

Không có idiom phù hợp