Bản dịch của từ Randomization trong tiếng Việt
Randomization
Randomization (Noun)
Một quá trình phân công ngẫu nhiên mọi người vào các nhóm hoặc phương pháp điều trị khác nhau trong một thí nghiệm khoa học.
A process of randomly assigning people to different groups or treatments in a scientific experiment.
Randomization helps ensure fairness in social science experiments like surveys.
Việc phân bổ ngẫu nhiên giúp đảm bảo tính công bằng trong các thí nghiệm.
Randomization does not always eliminate bias in social research methods.
Phân bổ ngẫu nhiên không luôn loại bỏ thiên kiến trong các phương pháp nghiên cứu.
How does randomization affect the results of social experiments conducted by researchers?
Phân bổ ngẫu nhiên ảnh hưởng như thế nào đến kết quả của các thí nghiệm xã hội?
Dạng danh từ của Randomization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Randomization | Randomizations |
Randomization (Noun Countable)
Hành động hoặc quá trình sắp xếp lại theo thứ tự ngẫu nhiên.
The act or process of rearranging in random order.
Randomization helps researchers avoid bias in social studies like the 2020 survey.
Việc ngẫu nhiên hóa giúp các nhà nghiên cứu tránh thiên lệch trong các nghiên cứu xã hội như khảo sát 2020.
The randomization of participants was not applied in the recent social experiment.
Việc ngẫu nhiên hóa người tham gia không được áp dụng trong thí nghiệm xã hội gần đây.
How does randomization improve the reliability of social research results?
Ngẫu nhiên hóa cải thiện độ tin cậy của kết quả nghiên cứu xã hội như thế nào?
Họ từ
"Randomization" (tiếng Việt: ngẫu nhiên hóa) là quá trình phân chia hoặc sắp xếp ngẫu nhiên các đối tượng trong nghiên cứu để giảm thiểu thiên lệch và tăng độ tin cậy của kết quả. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, phát âm có thể khác biệt đôi chút, với người Mỹ thường nhấn âm vào âm đầu tiên trong khi người Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào âm giữa.
Từ "randomization" có nguồn gốc từ từ "random", bắt nguồn từ tiếng Latin "rapere", có nghĩa là "cướp". Nguyên nghĩa của từ gợi lên yếu tố ngẫu nhiên và không có quy luật. Lịch sử từ này liên quan đến các nghiên cứu khoa học, nơi việc lựa chọn ngẫu nhiên người tham gia hay điều kiện thí nghiệm nhằm giảm thiểu thiên lệch và tăng tính khách quan. Hiện nay, "randomization" được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực nghiên cứu và thống kê để chỉ quá trình tạo ra sự chọn lọc ngẫu nhiên trong thí nghiệm.
Từ "randomization" được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các chủ đề liên quan đến nghiên cứu khoa học và thống kê thường xuất hiện. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được đề cập khi thảo luận về phương pháp nghiên cứu hoặc các thiết kế thí nghiệm. Ngoài ra, "randomization" còn được sử dụng rộng rãi trong y học và nghiên cứu thị trường, khi các nhà nghiên cứu cần đảm bảo rằng mẫu được chọn một cách ngẫu nhiên để giảm thiểu thiên lệch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp