Bản dịch của từ Range hood trong tiếng Việt
Range hood

Range hood (Noun)
The range hood in my kitchen is very effective for ventilation.
Máy hút mùi trong bếp của tôi rất hiệu quả cho thông gió.
A range hood does not eliminate all cooking odors completely.
Máy hút mùi không loại bỏ hoàn toàn tất cả mùi nấu ăn.
How much does a new range hood cost in the USA?
Chi phí cho một máy hút mùi mới ở Mỹ là bao nhiêu?
"Range hood" là một thiết bị nhà bếp dùng để loại bỏ khói, hơi nước và mùi từ quá trình nấu ăn. Cụm từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong sử dụng từ ngữ. Trong tiếng Anh Anh, "cooker hood" thường được ưa chuộng hơn. Về mặt ngữ nghĩa, cả hai đều chỉ cùng một thiết bị, nhưng "range hood" thường được hiểu rõ hơn trong ngữ cảnh hiện đại và thương mại hóa tại Mỹ.
Thuật ngữ “range hood” xuất phát từ hai từ tiếng Anh “range” và “hood.” Từ “range” có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ “regne,” mang ý nghĩa là khu vực nấu ăn, trong khi “hood” bắt nguồn từ tiếng Anglo-Saxon “hōd,” có nghĩa là mũ hoặc chỗ che. Range hood là thiết bị phụ trợ trong nhà bếp, giúp loại bỏ khói và mùi khi nấu nướng. Sự kết hợp này phản ánh vai trò thiết yếu của thiết bị trong việc duy trì không khí trong lành và an toàn trong không gian bếp hiện đại.
"Range hood" là một từ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực nội thất và trang trí bếp. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong bài kiểm tra Listening và Reading khi đề cập đến các thiết bị gia dụng. Trong bối cảnh thông thường, "range hood" thường được sử dụng khi thảo luận về thiết kế bếp, chức năng của thiết bị hút mùi và cải thiện chất lượng không khí trong nhà bếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp