Bản dịch của từ Range hood trong tiếng Việt

Range hood

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Range hood (Noun)

ɹˈeɪndʒ hˈʊd
ɹˈeɪndʒ hˈʊd
01

Một loại thiết bị nhà bếp được gắn phía trên bếp nấu hoặc bếp nấu được thiết kế để thông gió và cải thiện chất lượng không khí trong khi nấu.

A type of kitchen appliance mounted above the stove or cooktop designed to ventilate and improve air quality while cooking.

Ví dụ

The range hood in my kitchen is very effective for ventilation.

Máy hút mùi trong bếp của tôi rất hiệu quả cho thông gió.

A range hood does not eliminate all cooking odors completely.

Máy hút mùi không loại bỏ hoàn toàn tất cả mùi nấu ăn.

How much does a new range hood cost in the USA?

Chi phí cho một máy hút mùi mới ở Mỹ là bao nhiêu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/range hood/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Range hood

Không có idiom phù hợp