Bản dịch của từ Ventilate trong tiếng Việt

Ventilate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ventilate (Verb)

vˈɛnəleɪt
vˈɛntəleɪt
01

Làm cho không khí đi vào và lưu thông tự do trong (một căn phòng, tòa nhà, v.v.)

Cause air to enter and circulate freely in a room building etc.

Ví dụ

Ventilate your ideas clearly in the IELTS essay to score high.

Hãy thông gió ý tưởng của bạn rõ ràng trong bài luận IELTS để đạt điểm cao.

She didn't ventilate her thoughts well, so her speaking score suffered.

Cô ấy không thông gió suy nghĩ của mình tốt, vì vậy điểm nói của cô ấy bị ảnh hưởng.

Do you know how to properly ventilate your arguments in the speaking test?

Bạn có biết cách thông gió đúng cách các lập luận của mình trong bài kiểm tra nói không?

02

Phải hô hấp nhân tạo.

Subject to artificial respiration.

Ví dụ

Does Sarah know how to ventilate a patient in an emergency?

Sarah có biết cách thở cho bệnh nhân trong tình huống khẩn cấp không?

It is important to ventilate properly during CPR training sessions.

Quan trọng là phải thở đúng cách trong các buổi tập huấn CPR.

Have you ever been trained to ventilate someone who is unconscious?

Bạn đã từng được huấn luyện để thở cho ai đó khi họ bất tỉnh chưa?

03

Thảo luận hoặc xem xét (một ý kiến, vấn đề hoặc khiếu nại) ở nơi công cộng.

Discuss or examine an opinion issue or complaint in public.

Ví dụ

We need to ventilate our concerns about climate change in public.

Chúng ta cần phơi bày lo lắng về biến đổi khí hậu ở công cộng.

It's not advisable to ventilate personal issues on social media platforms.

Không khuyến khích phơi bày vấn đề cá nhân trên mạng xã hội.

Have you ever ventilated your thoughts on global warming with friends?

Bạn đã từng bày tỏ suy nghĩ về hiện tượng lạnh lên toàn cầu với bạn bè chưa?

04

Giết (ai đó) bằng cách bắn.

Kill someone by shooting.

Ví dụ

The gangsters decided to ventilate their rival during a robbery.

Băng đảng quyết định thổi bay kẻ đối địch của họ trong một vụ cướp.

The police arrived just in time to prevent the criminals from ventilating.

Cảnh sát đến đúng lúc để ngăn chặn những tên tội phạm thổi bay.

Did the news report that the victim was ventilated in the incident?

Liệu tin tức có báo cáo rằng nạn nhân đã bị thổi bay trong vụ việc không?

Dạng động từ của Ventilate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ventilate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ventilated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ventilated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ventilates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ventilating

Kết hợp từ của Ventilate (Verb)

CollocationVí dụ

Ventilate well

Thông hơi tốt

Ventilate well to improve indoor air quality during social gatherings.

Thổi khí tốt để cải thiện chất lượng không khí trong những cuộc tụ tập xã hội.

Ventilate naturally

Tự nhiên thông gió

Open windows can naturally ventilate a room during the day.

Cửa sổ mở có thể thông gió tự nhiên cho phòng vào ban ngày.

Ventilate poorly

Thông hơi kém

Poor ventilation in crowded classrooms affects students' concentration negatively.

Sự thông thoáng kém trong lớp học đông người ảnh hưởng tiêu cực đến sự tập trung của học sinh.

Ventilate adequately

Thoáng đủ

Ventilate adequately to improve indoor air quality during social gatherings.

Thổi đủ để cải thiện chất lượng không khí trong nhà khi tụ tập xã hội.

Ventilate properly

Thoáng đãng đúng cách

Ventilate properly to avoid stuffiness in the social gathering.

Thông thoáng đúng cách để tránh ngột ngạt trong buổi họp xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ventilate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ventilate

Không có idiom phù hợp