Bản dịch của từ Ventilate trong tiếng Việt
Ventilate

Ventilate (Verb)
Ventilate your ideas clearly in the IELTS essay to score high.
Hãy thông gió ý tưởng của bạn rõ ràng trong bài luận IELTS để đạt điểm cao.
She didn't ventilate her thoughts well, so her speaking score suffered.
Cô ấy không thông gió suy nghĩ của mình tốt, vì vậy điểm nói của cô ấy bị ảnh hưởng.
Do you know how to properly ventilate your arguments in the speaking test?
Bạn có biết cách thông gió đúng cách các lập luận của mình trong bài kiểm tra nói không?
Phải hô hấp nhân tạo.
Does Sarah know how to ventilate a patient in an emergency?
Sarah có biết cách thở cho bệnh nhân trong tình huống khẩn cấp không?
It is important to ventilate properly during CPR training sessions.
Quan trọng là phải thở đúng cách trong các buổi tập huấn CPR.
Have you ever been trained to ventilate someone who is unconscious?
Bạn đã từng được huấn luyện để thở cho ai đó khi họ bất tỉnh chưa?
We need to ventilate our concerns about climate change in public.
Chúng ta cần phơi bày lo lắng về biến đổi khí hậu ở công cộng.
It's not advisable to ventilate personal issues on social media platforms.
Không khuyến khích phơi bày vấn đề cá nhân trên mạng xã hội.
Have you ever ventilated your thoughts on global warming with friends?
Bạn đã từng bày tỏ suy nghĩ về hiện tượng lạnh lên toàn cầu với bạn bè chưa?
The gangsters decided to ventilate their rival during a robbery.
Băng đảng quyết định thổi bay kẻ đối địch của họ trong một vụ cướp.
The police arrived just in time to prevent the criminals from ventilating.
Cảnh sát đến đúng lúc để ngăn chặn những tên tội phạm thổi bay.
Did the news report that the victim was ventilated in the incident?
Liệu tin tức có báo cáo rằng nạn nhân đã bị thổi bay trong vụ việc không?
Dạng động từ của Ventilate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ventilate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ventilated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ventilated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ventilates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ventilating |
Kết hợp từ của Ventilate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ventilate well Thông hơi tốt | Ventilate well to improve indoor air quality during social gatherings. Thổi khí tốt để cải thiện chất lượng không khí trong những cuộc tụ tập xã hội. |
Ventilate naturally Tự nhiên thông gió | Open windows can naturally ventilate a room during the day. Cửa sổ mở có thể thông gió tự nhiên cho phòng vào ban ngày. |
Ventilate poorly Thông hơi kém | Poor ventilation in crowded classrooms affects students' concentration negatively. Sự thông thoáng kém trong lớp học đông người ảnh hưởng tiêu cực đến sự tập trung của học sinh. |
Ventilate adequately Thoáng đủ | Ventilate adequately to improve indoor air quality during social gatherings. Thổi đủ để cải thiện chất lượng không khí trong nhà khi tụ tập xã hội. |
Ventilate properly Thoáng đãng đúng cách | Ventilate properly to avoid stuffiness in the social gathering. Thông thoáng đúng cách để tránh ngột ngạt trong buổi họp xã hội. |
Họ từ
"Ventilate" là một động từ có nghĩa là cung cấp không khí hoặc thông gió cho một không gian, thường nhằm cải thiện chất lượng không khí hoặc điều kiện môi trường. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "ventilate" cũng có thể chỉ hành động bày tỏ ý kiến hoặc cảm xúc một cách công khai. Từ này được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh y tế và kỹ thuật.
Từ "ventilate" có nguồn gốc từ động từ Latin "ventilare", nghĩa là "khi thổi gió". Gốc từ "ventus", có nghĩa là "gió", đã dẫn đến nghĩa nguyên thủy liên quan đến việc làm thông thoáng không khí. Lịch sử phát triển cho thấy sự chuyển biến từ khái niệm về truyền gió sang việc trao đổi không khí trong không gian kín. Ngày nay, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật và dịch vụ, biểu thị hành động làm cho không khí trong phòng trở nên trong lành.
Từ "ventilate" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài kiểm tra Nghe, từ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về sức khỏe hoặc an toàn trong không gian sống. Trong phần Nói, nó có thể được sử dụng khi đề cập đến các vấn đề về thông gió và không khí trong tòa nhà. Phần Đọc và Viết thường khai thác từ này trong các bài viết khoa học và các tài liệu kỹ thuật liên quan đến kiến trúc hoặc kỹ thuật môi trường. Từ "ventilate" cũng thường thấy trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe và xây dựng, nơi việc thông gió là thiết yếu cho việc duy trì không khí trong lành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp