Bản dịch của từ Ranker trong tiếng Việt

Ranker

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ranker (Noun)

ɹˈæŋkɚ
ɹˈæŋkəɹ
01

Một người hoặc vật được xếp hạng, đặc biệt là theo một cách cụ thể.

A person or thing that ranks especially in a specified way.

Ví dụ

John is a top ranker in the social studies competition.

John là người đứng đầu trong cuộc thi nghiên cứu xã hội.

She is not a ranker in the local community service events.

Cô ấy không phải là người đứng đầu trong các sự kiện phục vụ cộng đồng địa phương.

Is Mike a ranker in the recent social media analysis?

Mike có phải là người đứng đầu trong phân tích mạng xã hội gần đây không?

Ranker (Adjective)

ɹˈæŋkɚ
ɹˈæŋkəɹ
01

So sánh với 'cấp bậc', vị trí, vị trí hoặc giá trị cao.

Comparative of rank of high standing position or value.

Ví dụ

She is a ranker in the social hierarchy of our community.

Cô ấy là một người có vị trí cao trong cộng đồng của chúng tôi.

He is not a ranker among his peers at the university.

Anh ấy không phải là người có vị trí cao trong số bạn bè ở trường đại học.

Is she considered a ranker in the local social events?

Cô ấy có được coi là người có vị trí cao trong các sự kiện xã hội địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ranker/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ranker

Không có idiom phù hợp