Bản dịch của từ Ranker trong tiếng Việt
Ranker

Ranker (Noun)
Một người hoặc vật được xếp hạng, đặc biệt là theo một cách cụ thể.
A person or thing that ranks especially in a specified way.
John is a top ranker in the social studies competition.
John là người đứng đầu trong cuộc thi nghiên cứu xã hội.
She is not a ranker in the local community service events.
Cô ấy không phải là người đứng đầu trong các sự kiện phục vụ cộng đồng địa phương.
Is Mike a ranker in the recent social media analysis?
Mike có phải là người đứng đầu trong phân tích mạng xã hội gần đây không?
Ranker (Adjective)
So sánh với 'cấp bậc', vị trí, vị trí hoặc giá trị cao.
Comparative of rank of high standing position or value.
She is a ranker in the social hierarchy of our community.
Cô ấy là một người có vị trí cao trong cộng đồng của chúng tôi.
He is not a ranker among his peers at the university.
Anh ấy không phải là người có vị trí cao trong số bạn bè ở trường đại học.
Is she considered a ranker in the local social events?
Cô ấy có được coi là người có vị trí cao trong các sự kiện xã hội địa phương không?
Họ từ
Từ "ranker" trong tiếng Anh thường được hiểu là người hoặc vật được xếp hạng ở một vị trí cụ thể trong một hệ thống phân loại. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng để chỉ một người chuyên xếp hạng các đối tượng hoặc sự kiện dựa trên tiêu chí nhất định. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không sử dụng từ này phổ biến. Cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt nhẹ giữa hai biến thể. Từ này thường xuất hiện trong lĩnh vực thể thao, giáo dục và nghiên cứu thị trường.
Từ "ranker" bắt nguồn từ động từ tiếng Anh "rank", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ranc", với nghĩa là "xếp hạng" hay "sắp xếp". Từ này có liên quan đến tiếng Latin "rangus", có nghĩa là "dòng" hay "hàng". Sự phát triển của từ này đã tạo nên nghĩa hiện đại là người hoặc đối tượng phục vụ việc xếp hạng, chẳng hạn như trong các bảng xếp hạng hay danh sách. Sự chuyển mình từ khái niệm vật lý sang khía cạnh con người thể hiện tính chất phân loại trong xã hội hiện đại.
Từ "ranker" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ một người hoặc một hệ thống đánh giá, phân loại. Ví dụ, trong lĩnh vực giáo dục hoặc công nghệ thông tin, "ranker" có thể dùng để mô tả một công cụ xếp hạng hiệu suất. Tuy nhiên, nó thường không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày hoặc văn bản phi hàn lâm.