Bản dịch của từ Rare earth trong tiếng Việt
Rare earth

Rare earth (Noun)
Một nhóm các nguyên tố hóa học thuộc chuỗi lanthanide trong bảng tuần hoàn, một số trong số chúng liên quan đến việc sản xuất thiết bị công nghệ cao.
A group of chemical elements of the lanthanide series in the periodic table some of them involved in the production of high tech equipment.
Rare earth elements are crucial for making smartphones and computers.
Các nguyên tố đất hiếm rất quan trọng trong việc sản xuất điện thoại thông minh và máy tính.
Rare earth elements are not easy to find in nature.
Các nguyên tố đất hiếm không dễ tìm thấy trong tự nhiên.
Are rare earth elements used in electric vehicle batteries?
Các nguyên tố đất hiếm có được sử dụng trong pin xe điện không?
Nguyên tố đất hiếm (rare earth) là thuật ngữ chỉ một nhóm 17 nguyên tố hóa học, bao gồm 15 lanthanid cùng với scandium và yttrium. Chúng thường được sử dụng trong các công nghệ tiên tiến như pin lithium, nam châm và màn hình điện tử. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể hơi khác biệt, nhưng ý nghĩa và công dụng vẫn giữ nguyên.
Thuật ngữ "rare earth" xuất phát từ tiếng Latinh "rarem" có nghĩa là hiếm và từ tiếng Anh "earth" chỉ các khoáng chất. Các nguyên tố này thuộc nhóm lanthanide và yttrium, được phát hiện vào thế kỷ 18 trong các khoáng sản đất hiếm. Sự hiếm có của chúng trong tự nhiên đã khiến chúng trở thành tài nguyên quý giá trong công nghệ hiện đại. Ngày nay, "rare earth" không chỉ ám chỉ tính chất hiếm gặp mà còn liên quan đến ứng dụng trong các lĩnh vực như điện tử và năng lượng tái tạo.
Thuật ngữ "rare earth" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Reading và Listening, nơi có nhiều tài liệu khoa học và công nghệ. Tần suất sử dụng từ này cũng cao trong các bối cảnh liên quan đến công nghiệp, công nghệ và môi trường, khi thảo luận về khoáng sản hiếm và vai trò của chúng trong sản xuất thiết bị điện tử và năng lượng tái tạo. Từ này cũng gặp trong các bài viết học thuật về khoáng sản và chính sách khai thác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp