Bản dịch của từ Rasa trong tiếng Việt
Rasa

Rasa (Noun)
Chất lượng dễ chịu của một cái gì đó, đặc biệt là ấn tượng cảm xúc hoặc thẩm mỹ của một tác phẩm nghệ thuật.
The agreeable quality of something especially the emotional or aesthetic impression of a work of art.
The rasa of the painting moved many viewers at the gallery.
Rasa của bức tranh đã khiến nhiều người xem ở triển lãm xúc động.
The film's rasa did not appeal to the critics at all.
Rasa của bộ phim hoàn toàn không thu hút các nhà phê bình.
What makes the rasa of this sculpture so special to you?
Điều gì làm cho rasa của bức tượng này đặc biệt với bạn?
Rasa là một thuật ngữ bắt nguồn từ ngôn ngữ Ấn Độ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và văn hóa, đặc biệt là trong nghệ thuật biểu diễn và văn học. Rasa chỉ những cảm xúc và sắc thái tinh tế mà một tác phẩm nghệ thuật có thể truyền tải đến khán giả. Trong lý thuyết sân khấu Ấn Độ, có chín loại rasa chính, mỗi loại gợi lên một trạng thái cảm xúc khác nhau. Khái niệm này đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và phân tích các tác phẩm nghệ thuật vượt ra ngoài biên giới văn hóa.
Từ "rasa" có nguồn gốc từ tiếng Phạn, có nghĩa là "hương vị" hoặc "cảm xúc". Trong văn hóa Ấn Độ, "rasa" được sử dụng để chỉ sự trải nghiệm thẩm mỹ trong nghệ thuật, đặc biệt là trong thơ ca và kịch. Khái niệm này phản ánh sự kết hợp giữa cảm xúc và cảm giác, tạo nên phản ứng sâu sắc trong người thưởng thức. Ngày nay, "rasa" thường được dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật để miêu tả những trạng thái tinh thần do tác phẩm nghệ thuật kích thích.
Từ "rasa" xuất phát từ tiếng Ấn Độ, thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghệ thuật, ẩm thực và kiến thức triết học. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), mức độ xuất hiện của từ này không cao, chủ yếu gặp trong ngữ cảnh thảo luận về văn hóa ẩm thực hoặc nghệ thuật Ấn Độ. Trong các tình huống phổ biến, "rasa" thường liên kết với việc trải nghiệm cảm xúc, mùi vị hoặc hương vị đặc trưng trong các tác phẩm nghệ thuật và món ăn.