Bản dịch của từ Rationalist trong tiếng Việt
Rationalist

Rationalist (Noun)
Một người theo đuổi hoặc ủng hộ chủ nghĩa duy lý.
A person who follows or advocates rationalism.
The rationalist believed in using reason to understand society.
Người lý trí tin vào việc sử dụng lý do để hiểu về xã hội.
Many social debates involve the clash between rationalists and traditionalists.
Nhiều cuộc tranh luận xã hội liên quan đến sự va chạm giữa người lý trí và người truyền thống.
The rationalist's approach to social issues is based on logical analysis.
Cách tiếp cận của người lý trí đối với các vấn đề xã hội dựa trên phân tích logic.
Rationalist (Adjective)
The rationalist approach to problem-solving is highly effective.
Cách tiếp cận lý trí với việc giải quyết vấn đề rất hiệu quả.
She is known for her rationalist views on education reform.
Cô ấy nổi tiếng với quan điểm lý trí về cải cách giáo dục.
The conference will focus on rationalist strategies for urban development.
Hội nghị sẽ tập trung vào chiến lược lý trí cho phát triển đô thị.
Họ từ
Từ "rationalist" đề cập đến một trường phái tư tưởng nhấn mạnh lý trí và lý luận như là nguồn gốc chính của tri thức. Trong triết học, người theo chủ nghĩa duy lý tin rằng sự thật có thể được giải thích thông qua lý trí và phân tích logic, trái ngược với cảm xúc hay tín ngưỡng. Từ này được sử dụng giống nhau cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng trong một số ngữ cảnh, "rationalist" có thể ám chỉ đến các phong trào triết học cụ thể trong từng quốc gia.
Từ "rationalist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "rationalis", mang nghĩa là "có lý trí" hoặc "thuộc về lý tính". Nó được phát triển từ danh từ "ratio", nghĩa là "lý do" hay "lý tính". Từ thế kỷ 17, "rationalist" được sử dụng để chỉ những người theo hướng triết học nhấn mạnh vào lý trí và kiến thức lý thuyết như nền tảng cho sự hiểu biết và hành động. Ý nghĩa hiện tại của từ này vẫn duy trì sự liên hệ chặt chẽ với lý trí và sự phân tích logic trong các lĩnh vực triết học và khoa học.
Từ "rationalist" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Nói, nơi mà ngữ cảnh cụ thể không thường yêu cầu khai thác các khái niệm triết học. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong phần Đọc và Viết, thường liên quan đến các chủ đề như triết lý, khoa học, hoặc phân tích lý luận. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "rationalist" thường được sử dụng để chỉ những người ủng hộ lý trí trong việc đưa ra quyết định, từ đó xét đến mối liên hệ giữa lý trí và cảm xúc trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp