Bản dịch của từ Rationalist trong tiếng Việt

Rationalist

Noun [U/C]Adjective

Rationalist (Noun)

01

Một người theo đuổi hoặc ủng hộ chủ nghĩa duy lý

A person who follows or advocates rationalism

Ví dụ

The rationalist believed in using reason to understand society.

Người lý trí tin vào việc sử dụng lý do để hiểu về xã hội.

Many social debates involve the clash between rationalists and traditionalists.

Nhiều cuộc tranh luận xã hội liên quan đến sự va chạm giữa người lý trí và người truyền thống.

The rationalist's approach to social issues is based on logical analysis.

Cách tiếp cận của người lý trí đối với các vấn đề xã hội dựa trên phân tích logic.

Rationalist (Adjective)

01

Có hoặc thể hiện suy nghĩ và lý do rõ ràng

Having or showing clear thought and reason

Ví dụ

The rationalist approach to problem-solving is highly effective.

Cách tiếp cận lý trí với việc giải quyết vấn đề rất hiệu quả.

She is known for her rationalist views on education reform.

Cô ấy nổi tiếng với quan điểm lý trí về cải cách giáo dục.

The conference will focus on rationalist strategies for urban development.

Hội nghị sẽ tập trung vào chiến lược lý trí cho phát triển đô thị.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rationalist

Không có idiom phù hợp