Bản dịch của từ Rattled trong tiếng Việt
Rattled

Rattled (Verb)
The sudden noise rattled Sarah during the social event last night.
Âm thanh đột ngột làm Sarah lo lắng trong sự kiện xã hội tối qua.
The unexpected question did not rattle the experienced speaker, John.
Câu hỏi bất ngờ không làm John, người diễn thuyết có kinh nghiệm, lo lắng.
Did the crowded room rattle you during the networking session?
Căn phòng đông đúc có làm bạn lo lắng trong buổi kết nối không?
Dạng động từ của Rattled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rattle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rattled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rattled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rattles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rattling |
Rattled (Adjective)
Cảm thấy lo lắng hoặc bối rối.
Feeling nervous or confused.
She felt rattled during the social event at the university.
Cô ấy cảm thấy bối rối trong sự kiện xã hội tại trường đại học.
He was not rattled by the difficult questions during the interview.
Anh ấy không cảm thấy bối rối trước những câu hỏi khó trong buổi phỏng vấn.
Were you rattled by the unexpected comments at the meeting?
Bạn có cảm thấy bối rối trước những ý kiến bất ngờ trong cuộc họp không?
Họ từ
Từ "rattled" là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là bị hoảng sợ, lo lắng hoặc bị xáo trộn bởi một sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "rattled" thường được dùng để miêu tả cảm giác bị mất bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, mặc dù nghĩa tương tự, nhưng đôi khi từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh diễn tả sự khó chịu về một vấn đề nhỏ nhặt hơn. Sự khác biệt về cách phát âm giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở âm sắc và nhấn âm, tuy nhiên, chúng thường không ảnh hưởng đến nghĩa.
Từ "rattled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "rattle", bắt nguồn từ tiếng Hà Lan cổ "ratelen", có nghĩa là tạo ra âm thanh lộn xộn. Xuất hiện từ thế kỷ 14, "rattle" diễn tả âm thanh chói tai do các vật va chạm với nhau. Ngày nay, "rattled" không chỉ phản ánh trạng thái bị làm cho lo lắng hay bối rối, mà còn thể hiện sự mất cân bằng tâm lý, gắn liền với sự va chạm trực tiếp hay gián tiếp giữa các tình huống căng thẳng trong cuộc sống.
Từ "rattled" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong thành phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh miêu tả cảm xúc, lo âu hoặc căng thẳng. Trong phần Đọc và Viết, "rattled" có thể xuất hiện trong các tình huống miêu tả sự ảnh hưởng tâm lý lên con người. Ngoài ra, từ này cũng thường dùng trong văn chương và truyền thông để thể hiện sự bị xáo trộn hoặc bất an trong cuộc sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp