Bản dịch của từ Rattled trong tiếng Việt
Rattled
Rattled (Verb)
The sudden noise rattled Sarah during the social event last night.
Âm thanh đột ngột làm Sarah lo lắng trong sự kiện xã hội tối qua.
The unexpected question did not rattle the experienced speaker, John.
Câu hỏi bất ngờ không làm John, người diễn thuyết có kinh nghiệm, lo lắng.
Did the crowded room rattle you during the networking session?
Căn phòng đông đúc có làm bạn lo lắng trong buổi kết nối không?
Dạng động từ của Rattled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Rattle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Rattled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Rattled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Rattles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Rattling |
Rattled (Adjective)
Cảm thấy lo lắng hoặc bối rối.
Feeling nervous or confused.
She felt rattled during the social event at the university.
Cô ấy cảm thấy bối rối trong sự kiện xã hội tại trường đại học.
He was not rattled by the difficult questions during the interview.
Anh ấy không cảm thấy bối rối trước những câu hỏi khó trong buổi phỏng vấn.
Were you rattled by the unexpected comments at the meeting?
Bạn có cảm thấy bối rối trước những ý kiến bất ngờ trong cuộc họp không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp