Bản dịch của từ Raw data trong tiếng Việt

Raw data

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Raw data (Noun)

ɹɑ dˈeɪtə
ɹɑ dˈeɪtə
01

Các sự kiện và số liệu chưa qua xử lý được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau.

Unprocessed facts and figures collected from various sources.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Dữ liệu chưa được phân tích hoặc xử lý theo bất kỳ cách nào.

Data that has not yet been analyzed or processed in any way.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thông tin ở dạng gốc, có thể cần xử lý để trở nên hữu ích.

Information in its original form, which may require processing to be useful.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Raw data cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Raw data

Không có idiom phù hợp