Bản dịch của từ Raw data trong tiếng Việt
Raw data
Noun [U/C]

Raw data (Noun)
ɹɑ dˈeɪtə
ɹɑ dˈeɪtə
01
Các sự kiện và số liệu chưa qua xử lý được thu thập từ nhiều nguồn khác nhau.
Unprocessed facts and figures collected from various sources.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Thông tin ở dạng gốc, có thể cần xử lý để trở nên hữu ích.
Information in its original form, which may require processing to be useful.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Raw data
Không có idiom phù hợp