Bản dịch của từ Re-elevate trong tiếng Việt
Re-elevate

Re-elevate (Verb)
Để nâng cao hoặc nâng cao một lần nữa; địa chất nâng cao (một sự hình thành địa chất) sau khi bị sụt lún, xói mòn, v.v. (thường là trong quá trình).
To elevate or raise again geology to raise a geological formation following subsidence erosion etc usually in pass.
The community aims to re-elevate local parks for social gatherings.
Cộng đồng nhằm nâng cao các công viên địa phương cho các buổi gặp gỡ xã hội.
They do not plan to re-elevate the abandoned buildings in the neighborhood.
Họ không có kế hoạch nâng cao các tòa nhà bỏ hoang trong khu phố.
Will the city council re-elevate the public spaces for community events?
Hội đồng thành phố có nâng cao các không gian công cộng cho các sự kiện cộng đồng không?
Từ "re-elevate" được cấu thành từ tiền tố "re-" và động từ "elevate", có nghĩa là nâng cao hoặc đưa trở lại một vị trí cao hơn. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh phát triển cá nhân, tài chính hoặc quy hoạch đô thị. Ở Anh và Mỹ, cách phát âm không có sự khác biệt lớn, tuy nhiên, "re-elevate" có thể xuất hiện thường xuyên trong văn cảnh học thuật hơn ở Mỹ. Hình thức viết cũng không có khác biệt đáng kể.
Từ "re-elevate" bao gồm tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", có nghĩa là "lại" hoặc "một lần nữa", cùng với động từ "elevate", bắt nguồn từ tiếng Latin "elevare", trong đó "e" mang nghĩa "ra ngoài" và "levare" nghĩa là "nâng lên". Kết hợp lại, "re-elevate" mang ý nghĩa "nâng lên một lần nữa". Sự phát triển của từ này phản ánh tư duy về việc nâng cao vị trí hoặc trạng thái, cho thấy tính chất tái diễn trong hành động nâng cao.
Từ "re-elevate" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), do tính chất chuyên ngành và thường được sử dụng trong ngữ cảnh nhất định, chẳng hạn như cải tổ tổ chức hoặc các quy trình nâng cao trong lĩnh vực kinh doanh và giáo dục. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc báo cáo nghiên cứu, nơi cần nhấn mạnh việc khôi phục hoặc tăng cường vị trí, trạng thái trước đó.