Bản dịch của từ Re emphasize trong tiếng Việt
Re emphasize

Re emphasize (Verb)
Dành tầm quan trọng đặc biệt cho điều gì đó đã được nói hoặc viết, đặc biệt bằng cách lặp lại nó.
To give special importance to something that has already been said or written, especially by repeating it.
In conclusion, I want to re emphasize the importance of community support.
Cuối cùng, tôi muốn nhấn mạnh lại sự quan trọng của sự hỗ trợ cộng đồng.
The speaker re emphasizes the need for inclusivity in social programs.
Người phát biểu nhấn mạnh lại nhu cầu về tính bao dung trong các chương trình xã hội.
Let me re emphasize the significance of mental health awareness campaigns.
Hãy để tôi nhấn mạnh lại sự quan trọng của các chiến dịch tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Từ "re-emphasize" là động từ phái sinh từ "emphasize", có nghĩa là nhấn mạnh lại hoặc nhấn mạnh một cách mạnh mẽ hơn về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "re-emphasize" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu hàn lâm hoặc chuyên môn, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của thông tin đã được truyền đạt trước đó.
Từ "re-emphasize" được hình thành từ tiền tố Latin "re-" có nghĩa là "lặp lại" và "emphasize", xuất phát từ động từ Hy Lạp "emphasis", có nghĩa là "nhấn mạnh" hay "nhấn mạnh sức mạnh". "Emphasis" qua trung gian tiếng Pháp "emphase" đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Việc kết hợp tiền tố "re-" với "emphasize" phản ánh ý nghĩa hành động lặp lại việc nhấn mạnh điều gì đó, nhằm làm rõ hoặc tăng cường tầm quan trọng của thông điệp đã truyền đạt.
Từ "re-emphasize" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking, đặc biệt trong các kiến thức thuộc lĩnh vực học thuật hoặc thảo luận. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh cần nhấn mạnh lại một điểm quan trọng hoặc ý tưởng đã được đề cập, chẳng hạn như trong các bài luận, thuyết trình, hoặc khi phản biện trong các cuộc thảo luận. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc làm rõ và củng cố thông điệp trong giao tiếp học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp