Bản dịch của từ Re revise trong tiếng Việt

Re revise

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Re revise (Verb)

ɹˈɛɹɨvˌaɪz
ɹˈɛɹɨvˌaɪz
01

Xem xét lại và thay đổi (điều gì đó) dưới ánh sáng của bằng chứng sâu hơn.

Reconsider and alter (something) in the light of further evidence.

Ví dụ

She decided to revise her opinion after hearing new information.

Cô quyết định xem lại quan điểm của mình sau khi nghe thông tin mới.

The company revised its social media strategy based on recent trends.

Công ty đã sửa đổi chiến lược truyền thông xã hội của mình dựa trên các xu hướng gần đây.

Students should revise their essays before submitting them for grading.

Học sinh nên sửa lại bài luận của mình trước khi nộp để chấm điểm.

Re revise (Noun)

ɹˈɛɹɨvˌaɪz
ɹˈɛɹɨvˌaɪz
01

Hành động hoặc quá trình sửa đổi.

The action or process of revising.

Ví dụ

The revision of the social studies curriculum was necessary.

Việc sửa đổi chương trình giảng dạy nghiên cứu xã hội là cần thiết.

Her revision of the essay improved its clarity.

Việc sửa đổi bài luận của cô ấy đã cải thiện tính rõ ràng của nó.

The team's revision of the project proposal impressed the committee.

Việc sửa đổi đề xuất dự án của nhóm đã gây ấn tượng với ủy ban.

02

Một phiên bản sửa đổi hoặc hình thức của một cái gì đó.

A revised edition or form of something.

Ví dụ

The author published a revised edition of his popular book.

Tác giả đã xuất bản một ấn bản sửa đổi của cuốn sách nổi tiếng của mình.

The committee approved the revise of the social media policy.

Ủy ban đã phê duyệt việc sửa đổi chính sách truyền thông xã hội.

The teacher distributed the revise of the class schedule.

Giáo viên đã phân phát bản sửa đổi lịch học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/re revise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re revise

Không có idiom phù hợp