Bản dịch của từ Re revise trong tiếng Việt
Re revise

Re revise (Verb)
Xem xét lại và thay đổi (điều gì đó) dưới ánh sáng của bằng chứng sâu hơn.
Reconsider and alter (something) in the light of further evidence.
She decided to revise her opinion after hearing new information.
Cô quyết định xem lại quan điểm của mình sau khi nghe thông tin mới.
The company revised its social media strategy based on recent trends.
Công ty đã sửa đổi chiến lược truyền thông xã hội của mình dựa trên các xu hướng gần đây.
Students should revise their essays before submitting them for grading.
Học sinh nên sửa lại bài luận của mình trước khi nộp để chấm điểm.
Re revise (Noun)
The revision of the social studies curriculum was necessary.
Việc sửa đổi chương trình giảng dạy nghiên cứu xã hội là cần thiết.
Her revision of the essay improved its clarity.
Việc sửa đổi bài luận của cô ấy đã cải thiện tính rõ ràng của nó.
The team's revision of the project proposal impressed the committee.
Việc sửa đổi đề xuất dự án của nhóm đã gây ấn tượng với ủy ban.
The author published a revised edition of his popular book.
Tác giả đã xuất bản một ấn bản sửa đổi của cuốn sách nổi tiếng của mình.
The committee approved the revise of the social media policy.
Ủy ban đã phê duyệt việc sửa đổi chính sách truyền thông xã hội.
The teacher distributed the revise of the class schedule.
Giáo viên đã phân phát bản sửa đổi lịch học.
Từ "revise" có nghĩa là xem xét và chỉnh sửa một văn bản hay tài liệu nhằm cải thiện nội dung hoặc độ chính xác. Từ này dùng phổ biến trong ngữ cảnh học thuật và viết lách, thường liên quan đến việc sửa đổi bài viết hay tài liệu nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể với tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /rɪˈvaɪz/ và được sử dụng tương tự trong ngữ cảnh chỉnh sửa, học tập.
Từ "revise" xuất phát từ tiếng Latinh "revisere", trong đó "re-" nghĩa là "lại" và "videre" nghĩa là "nhìn". Nguyên thủy, từ này ám chỉ hành động xem xét hoặc nhìn lại một điều gì đó một cách chi tiết để đánh giá hoặc sửa đổi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "revise" được sử dụng rộng rãi trong giáo dục và viết lách để chỉ việc chỉnh sửa, cải thiện nội dung, đảm bảo tính chính xác và chất lượng của văn bản. Điều này phản ánh quá trình phân tích và đánh giá lại thông tin nhằm nâng cao giá trị của nó.
Từ "revise" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thi thường phải điều chỉnh và cải thiện các luận điểm của mình. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng khi nói đến việc ôn tập, chỉnh sửa tài liệu hoặc cải thiện kỹ năng viết. Ngoài ra, "revise" cũng hiện diện trong các tình huống giáo dục, đề cập đến quá trình học tập và chuẩn bị cho các kỳ thi.