Bản dịch của từ Re row trong tiếng Việt
Re row
Noun [U/C]Verb
Re row (Noun)
ɹˈɛɹoʊ
ɹˈɛɹoʊ
Ví dụ
The community built a re row to connect the two villages.
Cộng đồng đã xây dựng một dãy cầu để kết nối hai làng.
The re row was decorated with colorful flags for the festival.
Dãy cầu được trang trí bằng cờ màu sắc cho lễ hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Re row
Không có idiom phù hợp