Bản dịch của từ Re row trong tiếng Việt

Re row

Noun [U/C]Verb

Re row (Noun)

ɹˈɛɹoʊ
ɹˈɛɹoʊ
01

Cấu trúc bao gồm một mảnh nằm ngang được đỡ ở mỗi đầu bằng một cặp trụ thẳng đứng, dùng để vượt qua kênh rạch hoặc các chướng ngại vật khác.

A structure that consists of a horizontal piece supported at each end by a pair of vertical posts, used for crossing over canals or other obstacles.

Ví dụ

The community built a re row to connect the two villages.

Cộng đồng đã xây dựng một dãy cầu để kết nối hai làng.

The re row was decorated with colorful flags for the festival.

Dãy cầu được trang trí bằng cờ màu sắc cho lễ hội.

Re row (Verb)

ɹˈɛɹoʊ
ɹˈɛɹoʊ
01

Đẩy thuyền bằng mái chèo.

To propel a boat with oars.

Ví dụ

He decided to re row his boat to help the stranded passengers.

Anh ấy quyết định chèo thuyền để giúp hành khách mắc kẹt.

The fishermen had to re row quickly to avoid the storm.

Ngư dân phải chèo nhanh để tránh bão.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Re row

Không có idiom phù hợp