Bản dịch của từ Re row trong tiếng Việt
Re row

Re row (Noun)
The community built a re row to connect the two villages.
Cộng đồng đã xây dựng một dãy cầu để kết nối hai làng.
The re row was decorated with colorful flags for the festival.
Dãy cầu được trang trí bằng cờ màu sắc cho lễ hội.
Children often play near the re row by the riverbank.
Trẻ em thường chơi gần dãy cầu bên bờ sông.
Re row (Verb)
He decided to re row his boat to help the stranded passengers.
Anh ấy quyết định chèo thuyền để giúp hành khách mắc kẹt.
The fishermen had to re row quickly to avoid the storm.
Ngư dân phải chèo nhanh để tránh bão.
She will re row the boat for a charity event at the lake.
Cô ấy sẽ chèo thuyền cho một sự kiện từ thiện ở hồ.
Từ "re row" trong tiếng Anh thường được sử dụng để đề cập đến việc tổ chức lại hoặc sắp xếp lại một hàng hoặc một dãy vật gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao, trong khi tiếng Anh Anh có thể thấy từ này xuất hiện trong các lĩnh vực như văn kiện và hội họp. Tuy nhiên, không có sự khác biệt rõ ràng trong ý nghĩa giữa hai biến thể ngôn ngữ này, nhưng sự sử dụng có thể khác nhau theo ngữ cảnh.
Từ "re row" không phải là một từ tiếng Anh thông thường với nguồn gốc rõ ràng. Tuy nhiên, từ "re" trong tiếng Latin có nghĩa là "quay lại" hay "làm lại". Trong khi đó, "row" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là "hàng" hay "dãy". Sự kết hợp giữa hai phần này có thể ngụ ý về việc sắp xếp lại hay tái cấu trúc một thứ gì đó. Từ điển hiện đại có thể sử dụng cấu trúc này để diễn tả việc tổ chức lại thông tin hay tài liệu.
Từ "re row" xuất hiện trong các tình huống nhất định liên quan đến tổ chức hoặc quy trình làm việc, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thay đổi, sửa đổi hoặc tổ chức lại hàng hóa hoặc thông tin. Trong IELTS, sự xuất hiện của từ này có thể không thường xuyên, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về quản lý dự án hoặc cải tiến quy trình. Cần lưu ý rằng từ này có thể không được biết đến rộng rãi trong ngữ cảnh tiếng Anh thông thường.