Bản dịch của từ Reactiveness trong tiếng Việt

Reactiveness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reactiveness (Noun)

ɹˌiˈæktɨvnəs
ɹˌiˈæktɨvnəs
01

Chất lượng phản ứng nhanh chóng hoặc mạnh mẽ với một cái gì đó.

The quality of reacting quickly or strongly to something.

Ví dụ

Her reactiveness to social issues impressed everyone at the community meeting.

Sự phản ứng nhanh nhạy của cô ấy với các vấn đề xã hội đã gây ấn tượng với mọi người tại cuộc họp cộng đồng.

His reactiveness during discussions does not help resolve conflicts effectively.

Sự phản ứng của anh ấy trong các cuộc thảo luận không giúp giải quyết xung đột hiệu quả.

Is her reactiveness to feedback beneficial for team collaboration?

Sự phản ứng của cô ấy với phản hồi có lợi cho sự hợp tác của nhóm không?

Reactiveness (Adjective)

ɹˌiˈæktɨvnəs
ɹˌiˈæktɨvnəs
01

Nhanh chóng và mãnh liệt trong việc phản ứng với một tình huống hoặc sự kiện.

Prompt and intense in reacting to a situation or event.

Ví dụ

Her reactiveness to social issues impressed the audience during the debate.

Sự nhạy bén của cô ấy với các vấn đề xã hội gây ấn tượng cho khán giả trong cuộc tranh luận.

His reactiveness to criticism can sometimes hinder his social relationships.

Sự nhạy cảm của anh ấy với chỉ trích đôi khi cản trở các mối quan hệ xã hội.

Is her reactiveness to social changes beneficial for the community?

Liệu sự nhạy bén của cô ấy với các thay đổi xã hội có lợi cho cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reactiveness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reactiveness

Không có idiom phù hợp