Bản dịch của từ Reactor pile trong tiếng Việt

Reactor pile

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reactor pile (Noun)

ɹiˈæktɚ pˈaɪl
ɹiˈæktɚ pˈaɪl
01

Lõi uranium trong lò phản ứng hạt nhân chứa các nguyên tố duy trì quá trình phân hạch.

A core of uranium in a nuclear reactor containing elements that sustain fission.

Ví dụ

The reactor pile at Fukushima was designed for safety and efficiency.

Lò phản ứng tại Fukushima được thiết kế để an toàn và hiệu quả.

The reactor pile does not operate without proper safety measures in place.

Lò phản ứng không hoạt động nếu không có biện pháp an toàn thích hợp.

How does the reactor pile contribute to social energy needs?

Lò phản ứng đóng góp như thế nào cho nhu cầu năng lượng xã hội?

Reactor pile (Noun Countable)

ɹiˈæktɚ pˈaɪl
ɹiˈæktɚ pˈaɪl
01

Một tập hợp vật liệu được tạo thành một đống hoặc gò.

A collection of material formed into a pile or mound.

Ví dụ

The reactor pile in our community garden grows vegetables for everyone.

Đống vật liệu trong vườn cộng đồng của chúng tôi trồng rau cho mọi người.

The reactor pile does not contain any harmful chemicals for the soil.

Đống vật liệu không chứa hóa chất độc hại cho đất.

Is the reactor pile beneficial for local food production in schools?

Đống vật liệu có lợi cho sản xuất thực phẩm địa phương trong các trường học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reactor pile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reactor pile

Không có idiom phù hợp