Bản dịch của từ Reactor pile trong tiếng Việt
Reactor pile

Reactor pile (Noun)
The reactor pile at Fukushima was designed for safety and efficiency.
Lò phản ứng tại Fukushima được thiết kế để an toàn và hiệu quả.
The reactor pile does not operate without proper safety measures in place.
Lò phản ứng không hoạt động nếu không có biện pháp an toàn thích hợp.
How does the reactor pile contribute to social energy needs?
Lò phản ứng đóng góp như thế nào cho nhu cầu năng lượng xã hội?
Reactor pile (Noun Countable)
Một tập hợp vật liệu được tạo thành một đống hoặc gò.
A collection of material formed into a pile or mound.
The reactor pile in our community garden grows vegetables for everyone.
Đống vật liệu trong vườn cộng đồng của chúng tôi trồng rau cho mọi người.
The reactor pile does not contain any harmful chemicals for the soil.
Đống vật liệu không chứa hóa chất độc hại cho đất.
Is the reactor pile beneficial for local food production in schools?
Đống vật liệu có lợi cho sản xuất thực phẩm địa phương trong các trường học không?
"Reactor pile" là thuật ngữ được sử dụng trong ngành năng lượng hạt nhân, chỉ cấu trúc chứa các thanh nhiên liệu hạt nhân và modulator nhằm thực hiện quá trình phân hạch hạt nhân. Trong ngữ cảnh này, "pile" thường chỉ việc tích tụ, mà không có nghĩa là đống chồng không có tổ chức. Cụm từ này thường được sử dụng nhất ở Anh, trong khi ở Mỹ, thuật ngữ phổ biến hơn là "nuclear reactor". Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và chuẩn mực kỹ thuật đặc thù cho từng khu vực.
Cụm từ "reactor pile" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "reactor" được hình thành từ động từ "reagere", có nghĩa là "phản ứng", kết hợp với "pile", có nghĩa là "đống" hoặc "địa điểm chứa". Trong lịch sử, "reactor pile" chỉ cấu trúc chứa vật liệu hạt nhân nhằm điều hòa phản ứng hạt nhân. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tính năng của nó trong ngành năng lượng hạt nhân, làm nổi bật vai trò trong quá trình phản ứng phân hạch để sản xuất điện.
Cụm từ "reactor pile" thường xuất hiện trong các bài viết và hội thoại liên quan đến năng lượng hạt nhân, vật lý và kỹ thuật. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Writing và Reading khi đề cập đến công nghệ hoặc an toàn hạt nhân. Trong bối cảnh ngoài IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong các tài liệu nghiên cứu, báo cáo kỹ thuật và thảo luận về thiết kế lò phản ứng hạt nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp