Bản dịch của từ Reacts trong tiếng Việt
Reacts
Reacts (Verb)
She reacts positively when people compliment her work on IELTS essays.
Cô ấy phản ứng tích cực khi mọi người khen ngợi công việc của cô về bài luận IELTS.
He does not react well to criticism during speaking practice sessions.
Anh ấy không phản ứng tốt với sự chỉ trích trong các buổi thực hành nói.
How does the audience react to the speaker's points on social issues?
Khán giả phản ứng như thế nào với các điểm của diễn giả về các vấn đề xã hội?
Dạng động từ của Reacts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | React |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reacting |
Reacts (Noun)
The community reacts positively to the new recycling program in 2023.
Cộng đồng phản ứng tích cực với chương trình tái chế mới năm 2023.
The public rarely reacts to social media campaigns about climate change.
Công chúng hiếm khi phản ứng với các chiến dịch truyền thông xã hội về biến đổi khí hậu.
How does society react to the recent protests for equality?
Xã hội phản ứng như thế nào với các cuộc biểu tình gần đây về bình đẳng?