Bản dịch của từ Reacts trong tiếng Việt
Reacts

Reacts (Verb)
She reacts positively when people compliment her work on IELTS essays.
Cô ấy phản ứng tích cực khi mọi người khen ngợi công việc của cô về bài luận IELTS.
He does not react well to criticism during speaking practice sessions.
Anh ấy không phản ứng tốt với sự chỉ trích trong các buổi thực hành nói.
How does the audience react to the speaker's points on social issues?
Khán giả phản ứng như thế nào với các điểm của diễn giả về các vấn đề xã hội?
Dạng động từ của Reacts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | React |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reacted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reacted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reacts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reacting |
Reacts (Noun)
The community reacts positively to the new recycling program in 2023.
Cộng đồng phản ứng tích cực với chương trình tái chế mới năm 2023.
The public rarely reacts to social media campaigns about climate change.
Công chúng hiếm khi phản ứng với các chiến dịch truyền thông xã hội về biến đổi khí hậu.
How does society react to the recent protests for equality?
Xã hội phản ứng như thế nào với các cuộc biểu tình gần đây về bình đẳng?
Họ từ
Từ "reacts" là động từ số nhiều ở thì hiện tại đơn của "react", có nghĩa là phản ứng hoặc đáp ứng lại một tác nhân bên ngoài. Trong tiếng Anh, "reacts" được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ. Ở Mỹ, âm "r" được phát âm mạnh hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường giảm phát âm này. Cách sử dụng của từ này trong ngữ cảnh khoa học và xã hội đều phản ánh sự tương tác của con người hoặc vật chất với môi trường xung quanh.
Từ "reacts" xuất phát từ động từ La-tinh "reagere", có nghĩa là "phản ứng". Trong tiếng La-tinh, "re-" có nghĩa là "trở lại" và "agere" có nghĩa là "hành động". Sự kết hợp này ám chỉ việc thay đổi hành vi hoặc trạng thái do một tác động bên ngoài. Trong tiếng Anh hiện đại, "reacts" chỉ hành động đối phó hoặc ứng phó với một sự kiện, hiện tượng, hay kích thích, duy trì ý nghĩa nguồn gốc liên quan đến phản ứng và hành động.
Từ "reacts" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh khoa học và xã hội thường xuyên được đề cập. Trong các tình huống thông dụng, "reacts" thường được sử dụng trong lĩnh vực hóa học để mô tả sự tương tác giữa các chất, cũng như trong giao tiếp tâm lý để chỉ cách con người đáp ứng trước một kích thích. Sự đa dạng trong ngữ cảnh sử dụng cho thấy tính linh hoạt và quan trọng của từ này trong việc diễn đạt các phản ứng khác nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



