Bản dịch của từ Reading stand trong tiếng Việt

Reading stand

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reading stand (Noun)

ɹˈidɨŋ stˈænd
ɹˈidɨŋ stˈænd
01

Một chiếc bàn hoặc bục nhỏ để đặt một cuốn sách hoặc kịch bản ở độ cao thích hợp cho người đọc đứng.

A small desk or lectern that holds a book or script at the appropriate height for a standing reader.

Ví dụ

She prefers using a reading stand when preparing for IELTS exams.

Cô ấy thích sử dụng cái giá đọc khi chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

He doesn't own a reading stand, so he reads while sitting.

Anh ấy không có một cái giá đọc, vì vậy anh ấy đọc khi ngồi.

Do you find a reading stand helpful for improving your writing?

Bạn có thấy cái giá đọc hữu ích để cải thiện viết của mình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/reading stand/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reading stand

Không có idiom phù hợp