Bản dịch của từ Lectern trong tiếng Việt
Lectern
Lectern (Noun)
The lecturer stood behind the lectern during the speech.
Người giảng viên đứng sau bục giảng trong bài diễn văn.
The preacher avoided using the lectern and walked around instead.
Người mục tử tránh sử dụng bục giảng và đi dạo thay vào đó.
Did the speaker place their notes on the lectern before starting?
Người phát biểu có đặt ghi chú của mình trên bục giảng trước khi bắt đầu không?
Họ từ
Lectern là một danh từ chỉ thiết bị được sử dụng để nâng tài liệu hoặc sách cho người thuyết trình, giảng viên hoặc diễn giả trong các buổi thuyết trình hoặc giảng dạy. Thiết kế của lectern thường bao gồm một bề mặt phẳng để đặt tài liệu và có thể có các tính năng bổ sung như kệ để lưu trữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "lectern" được sử dụng giống nhau với ý nghĩa không đổi, mặc dù ngữ âm có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm trong các phương ngữ.
Từ "lectern" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lecternum", có nghĩa là "để đọc". Gốc từ này bắt nguồn từ "legere", biểu thị hành động đọc. Từ thế kỷ 14, "lectern" được sử dụng để chỉ một cấu trúc nhô lên, nơi người trình bày hoặc giảng viên có thể đặt sách hoặc tài liệu khi nói. Nghĩa hiện tại của nó phản ánh vai trò của thiết bị này trong việc hỗ trợ truyền tải kiến thức trong giáo dục và các buổi thuyết trình.
Từ "lectern" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, trong khi phần Đọc và Viết có thể gặp nhiều hơn do tính chất học thuật. Trong bối cảnh khác, "lectern" thường được sử dụng trong các buổi thuyết trình, giảng dạy hoặc các sự kiện trang trọng, nhằm chỉ một bục đứng để người phát biểu đặt sách hoặc tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp