Bản dịch của từ Ready made trong tiếng Việt
Ready made

Ready made (Adjective)
The bookstore sells ready-made study guides for IELTS preparation.
Hiệu sách bán các hướng dẫn học sẵn cho việc luyện thi IELTS.
She prefers creating her own essays instead of using ready-made templates.
Cô ấy thích tạo ra bài luận của mình thay vì sử dụng mẫu sẵn.
Are you looking for ready-made vocabulary lists for the speaking test?
Bạn đang tìm kiếm danh sách từ vựng sẵn cho bài thi nói không?
Ready made (Idiom)
Do you prefer to buy ready-made clothes or tailor-made ones?
Bạn thích mua quần áo may sẵn hay may theo yêu cầu?
She never wears ready-made garments as she prefers custom-made designs.
Cô ấy không bao giờ mặc quần áo may sẵn vì cô ấy thích thiết kế theo yêu cầu.
Are ready-made curtains more convenient than custom-made ones for you?
Rèm may sẵn có tiện lợi hơn so với rèm may theo yêu cầu không?
Cụm từ "ready-made" chỉ những sản phẩm đã được chế biến hoặc tạo ra sẵn, nhằm tiết kiệm thời gian cho người tiêu dùng. Trong tiếng Anh, "ready-made" được sử dụng phổ biến cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về mặt ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó thường đề cập đến các sản phẩm như quần áo có sẵn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nghĩa này có thể mở rộng hơn sang các sản phẩm thời trang và nội thất.
Cụm từ "ready-made" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp hai từ "ready" (sẵn sàng) và "made" (được làm). "Ready" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praeparatus", chỉ trạng thái sẵn sàng, trong khi "made" bắt nguồn từ tiếng Old English "macian", mang nghĩa tạo ra hay chế tạo. Khái niệm "ready-made" ban đầu được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc hàng hóa đã được sản xuất và sử dụng mà không cần chế biến thêm. Thời gian gần đây, nó còn ám chỉ các sản phẩm nghệ thuật kết hợp giữa sáng tạo và tính sẵn có, phản ánh sự giao thoa giữa nghệ thuật và thương mại.
Cụm từ "ready-made" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở phần Viết và Nói, nơi thí sinh có thể nói về các sản phẩm và dịch vụ sẵn có. Tần suất xuất hiện của từ này tương đối cao trong ngữ cảnh thương mại, thời trang và ẩm thực, khi chỉ các sản phẩm đã được chế biến hoặc sản xuất trước cho sự tiện lợi. Ngoài ra, "ready-made" cũng có thể xuất hiện trong các bài thảo luận về lối sống hoặc xu hướng tiêu dùng hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp