Bản dịch của từ Ready made trong tiếng Việt

Ready made

Adjective Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ready made (Adjective)

ɹˈɛdi mˈeɪd
ɹˈɛdi mˈeɪd
01

Được thực hiện trước để bán hoặc sử dụng.

Made in advance for sale or use.

Ví dụ

The bookstore sells ready-made study guides for IELTS preparation.

Hiệu sách bán các hướng dẫn học sẵn cho việc luyện thi IELTS.

She prefers creating her own essays instead of using ready-made templates.

Cô ấy thích tạo ra bài luận của mình thay vì sử dụng mẫu sẵn.

Are you looking for ready-made vocabulary lists for the speaking test?

Bạn đang tìm kiếm danh sách từ vựng sẵn cho bài thi nói không?

Ready made (Idiom)

ˈrɛ.diˈmeɪd
ˈrɛ.diˈmeɪd
01

Quần áo may sẵn, rèm cửa, v.v., được sản xuất theo kích cỡ tiêu chuẩn và có sẵn để mua ngay.

Readymade garments curtains etc are made in standard sizes and are available to buy immediately.

Ví dụ

Do you prefer to buy ready-made clothes or tailor-made ones?

Bạn thích mua quần áo may sẵn hay may theo yêu cầu?

She never wears ready-made garments as she prefers custom-made designs.

Cô ấy không bao giờ mặc quần áo may sẵn vì cô ấy thích thiết kế theo yêu cầu.

Are ready-made curtains more convenient than custom-made ones for you?

Rèm may sẵn có tiện lợi hơn so với rèm may theo yêu cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ready made/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ready made

Không có idiom phù hợp