Bản dịch của từ Reality trong tiếng Việt
Reality

Reality(Noun)
Hiện thực, thực tế.
Reality, reality.
Dạng danh từ của Reality (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Reality | Realities |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Reality" (từ tiếng Việt: thực tế) đề cập đến trạng thái tồn tại của sự vật, hiện tượng mà con người có thể cảm nhận, chứng kiến hoặc trải nghiệm. Trong ngữ cảnh triết học, "thực tế" được xem là điều có thể kiểm chứng và không bị ảnh hưởng bởi suy nghĩ hay cảm xúc cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng có thể có chút khác biệt trong ngữ điệu của từng khu vực. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, khoa học xã hội và tâm lý học.
Từ "reality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "realitas", có nghĩa là "tính chất thực tế". Từ này được tạo ra từ "realis", có nghĩa là "thực" hay "có thật". Trong lịch sử, "reality" được sử dụng để chỉ những điều có thể cảm nhận hoặc chứng minh qua cảm giác. Ngày nay, từ này không chỉ mang ý nghĩa về sự tồn tại vật chất mà còn phản ánh sự hiểu biết và cảm nhận của con người về thế giới xung quanh.
Từ "reality" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài đọc và viết, nơi thường đề cập đến khái niệm hiện thực và quan điểm cá nhân. Trong ngữ cảnh chuyên ngành, "reality" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về triết học, tâm lý học và xã hội học. Thêm vào đó, từ này cũng thường được nhắc đến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi bàn về sự thật hoặc tình huống thực tế trong cuộc sống.
Họ từ
"Reality" (từ tiếng Việt: thực tế) đề cập đến trạng thái tồn tại của sự vật, hiện tượng mà con người có thể cảm nhận, chứng kiến hoặc trải nghiệm. Trong ngữ cảnh triết học, "thực tế" được xem là điều có thể kiểm chứng và không bị ảnh hưởng bởi suy nghĩ hay cảm xúc cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng có thể có chút khác biệt trong ngữ điệu của từng khu vực. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học, khoa học xã hội và tâm lý học.
Từ "reality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "realitas", có nghĩa là "tính chất thực tế". Từ này được tạo ra từ "realis", có nghĩa là "thực" hay "có thật". Trong lịch sử, "reality" được sử dụng để chỉ những điều có thể cảm nhận hoặc chứng minh qua cảm giác. Ngày nay, từ này không chỉ mang ý nghĩa về sự tồn tại vật chất mà còn phản ánh sự hiểu biết và cảm nhận của con người về thế giới xung quanh.
Từ "reality" có tần suất sử dụng tương đối cao trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong bài đọc và viết, nơi thường đề cập đến khái niệm hiện thực và quan điểm cá nhân. Trong ngữ cảnh chuyên ngành, "reality" thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về triết học, tâm lý học và xã hội học. Thêm vào đó, từ này cũng thường được nhắc đến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi bàn về sự thật hoặc tình huống thực tế trong cuộc sống.

