Bản dịch của từ Rebus trong tiếng Việt

Rebus

Noun [U/C]

Rebus (Noun)

ɹˈibəs
ɹˈibəs
01

Một câu đố trong đó các từ được thể hiện bằng sự kết hợp của các hình ảnh và các chữ cái riêng lẻ; ví dụ: đỉnh có thể được biểu thị bằng hình ảnh một con vượn theo sau là chữ x.

A puzzle in which words are represented by combinations of pictures and individual letters; for instance, apex might be represented by a picture of an ape followed by a letter x.

Ví dụ

The children enjoyed solving the rebus during the social event.

Các em nhỏ thích giải câu đố rebus trong sự kiện xã hội.

The rebus competition at the charity fundraiser was challenging yet fun.

Cuộc thi rebus tại sự kiện gây quỹ từ thiện thách thức nhưng vui.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Rebus

Không có idiom phù hợp