Bản dịch của từ Rebus trong tiếng Việt
Rebus

Rebus (Noun)
Một câu đố trong đó các từ được thể hiện bằng sự kết hợp của các hình ảnh và các chữ cái riêng lẻ; ví dụ: đỉnh có thể được biểu thị bằng hình ảnh một con vượn theo sau là chữ x.
A puzzle in which words are represented by combinations of pictures and individual letters; for instance, apex might be represented by a picture of an ape followed by a letter x.
The children enjoyed solving the rebus during the social event.
Các em nhỏ thích giải câu đố rebus trong sự kiện xã hội.
The rebus competition at the charity fundraiser was challenging yet fun.
Cuộc thi rebus tại sự kiện gây quỹ từ thiện thách thức nhưng vui.
She created a rebus to promote the social club's upcoming event.
Cô ấy tạo ra một câu đố rebus để quảng cáo cho sự kiện sắp tới của câu lạc bộ xã hội.
Họ từ
Rebus là một hình thức diễn đạt ý tưởng thông qua sự kết hợp của hình ảnh và chữ viết, thường được sử dụng trong các trò chơi giải đố. Trong văn hóa phương Tây, rebus thường xuất hiện dưới dạng các hình vẽ tương ứng với âm thanh hoặc từ ngữ, cho phép người tham gia giải mã thông điệp. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng thuật ngữ này, tuy nhiên, cách phát âm và ứng dụng cụ thể có thể thay đổi theo ngữ cảnh văn hóa.
Từ "rebus" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "res" có nghĩa là "vật", kết hợp với nghĩa "cái đó" trong ngữ pháp. Khái niệm này xuất hiện từ thế kỷ 15, thường được sử dụng để chỉ một hình thức biểu đạt ý tưởng qua hình ảnh hoặc ký tự, nơi mà người dùng phải giải mã để hiểu nội dung. Sự kết hợp này phản ánh mối liên hệ giữa hình ảnh và ngôn ngữ, giải thích sự phát triển của từ này trong ngữ cảnh hiện đại khi nó vẫn được áp dụng trong các trò chơi và câu đố truyền thông.
Từ "rebus" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh khác, "rebus" thường xuất hiện trong các trò chơi trí tuệ, câu đố hoặc tài liệu giáo dục nhằm phát triển khả năng tư duy hình ảnh và ngôn ngữ. Từ này cũng có thể được sử dụng trong nghệ thuật và sáng tác văn học để tạo ra những hình ảnh tượng trưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp