Bản dịch của từ Rebus trong tiếng Việt
Rebus
Rebus (Noun)
Một câu đố trong đó các từ được thể hiện bằng sự kết hợp của các hình ảnh và các chữ cái riêng lẻ; ví dụ: đỉnh có thể được biểu thị bằng hình ảnh một con vượn theo sau là chữ x.
A puzzle in which words are represented by combinations of pictures and individual letters; for instance, apex might be represented by a picture of an ape followed by a letter x.
The children enjoyed solving the rebus during the social event.
Các em nhỏ thích giải câu đố rebus trong sự kiện xã hội.
The rebus competition at the charity fundraiser was challenging yet fun.
Cuộc thi rebus tại sự kiện gây quỹ từ thiện thách thức nhưng vui.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp