Bản dịch của từ Recalcification trong tiếng Việt

Recalcification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recalcification (Noun)

ɹikˌælskəfˈeɪʃən
ɹikˌælskəfˈeɪʃən
01

Quá trình phục hồi hoặc khôi phục canxi trong một khu vực của cơ thể hoặc mô.

The process of reinstating or restoring calcium in an area of the body or tissue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Hành động đưa canxi trở lại trong một bối cảnh sinh học, chẳng hạn như trong chăm sóc sức khỏe răng miệng hoặc xương.

The act of reintroducing calcium in a biological context, such as in dental or bone health.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Quá trình điều chỉnh để giải quyết sự thiếu hụt mức canxi trong xương hoặc răng.

A corrective process to address deficiencies in calcium levels within bones or teeth.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recalcification/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recalcification

Không có idiom phù hợp