Bản dịch của từ Recalcification trong tiếng Việt
Recalcification
Noun [U/C]

Recalcification(Noun)
ɹikˌælskəfˈeɪʃən
ɹikˌælskəfˈeɪʃən
Ví dụ
02
Hành động đưa canxi trở lại trong một bối cảnh sinh học, chẳng hạn như trong chăm sóc sức khỏe răng miệng hoặc xương.
The act of reintroducing calcium in a biological context, such as in dental or bone health.
Ví dụ
03
Quá trình điều chỉnh để giải quyết sự thiếu hụt mức canxi trong xương hoặc răng.
A corrective process to address deficiencies in calcium levels within bones or teeth.
Ví dụ
