Bản dịch của từ Recalcification trong tiếng Việt

Recalcification

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recalcification(Noun)

ɹikˌælskəfˈeɪʃən
ɹikˌælskəfˈeɪʃən
01

Quá trình phục hồi hoặc khôi phục canxi trong một khu vực của cơ thể hoặc mô.

The process of reinstating or restoring calcium in an area of the body or tissue.

Ví dụ
02

Hành động đưa canxi trở lại trong một bối cảnh sinh học, chẳng hạn như trong chăm sóc sức khỏe răng miệng hoặc xương.

The act of reintroducing calcium in a biological context, such as in dental or bone health.

Ví dụ
03

Quá trình điều chỉnh để giải quyết sự thiếu hụt mức canxi trong xương hoặc răng.

A corrective process to address deficiencies in calcium levels within bones or teeth.

Ví dụ