Bản dịch của từ Recalcification trong tiếng Việt
Recalcification
Noun [U/C]

Recalcification (Noun)
ɹikˌælskəfˈeɪʃən
ɹikˌælskəfˈeɪʃən
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Hành động đưa canxi trở lại trong một bối cảnh sinh học, chẳng hạn như trong chăm sóc sức khỏe răng miệng hoặc xương.
The act of reintroducing calcium in a biological context, such as in dental or bone health.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Quá trình điều chỉnh để giải quyết sự thiếu hụt mức canxi trong xương hoặc răng.
A corrective process to address deficiencies in calcium levels within bones or teeth.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Recalcification
Không có idiom phù hợp