Bản dịch của từ Recent decades trong tiếng Việt
Recent decades

Recent decades(Noun)
Một đơn vị thời gian bằng 10 năm, thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử hoặc nhân khẩu học.
A unit of time equal to 10 years, used commonly in historical or demographic contexts.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Trong những thập kỷ gần đây, cụm từ "recent decades" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ 20 đến 30 năm qua, nhằm nhấn mạnh sự phát triển hoặc thay đổi trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội hoặc công nghệ. Cụm từ này xuất hiện thường xuyên trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu và thảo luận khoa học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này.
Trong những thập kỷ gần đây, cụm từ "recent decades" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ 20 đến 30 năm qua, nhằm nhấn mạnh sự phát triển hoặc thay đổi trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội hoặc công nghệ. Cụm từ này xuất hiện thường xuyên trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu và thảo luận khoa học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này.
