Bản dịch của từ Recent decades trong tiếng Việt
Recent decades

Recent decades (Noun)
In recent decades, social media has changed communication significantly.
Trong những thập kỷ gần đây, mạng xã hội đã thay đổi giao tiếp đáng kể.
Many people do not understand recent decades' impact on social behavior.
Nhiều người không hiểu tác động của những thập kỷ gần đây đến hành vi xã hội.
What trends have emerged in social issues over recent decades?
Những xu hướng nào đã xuất hiện trong các vấn đề xã hội trong những thập kỷ gần đây?
Một đơn vị thời gian bằng 10 năm, thường được sử dụng trong các bối cảnh lịch sử hoặc nhân khẩu học.
A unit of time equal to 10 years, used commonly in historical or demographic contexts.
Many social changes occurred in recent decades, especially in urban areas.
Nhiều thay đổi xã hội đã xảy ra trong những thập kỷ gần đây, đặc biệt là ở các khu vực đô thị.
Recent decades have not seen significant improvements in income equality.
Những thập kỷ gần đây không thấy sự cải thiện đáng kể về bình đẳng thu nhập.
What social issues emerged in recent decades that need attention?
Những vấn đề xã hội nào đã xuất hiện trong những thập kỷ gần đây cần được chú ý?
In recent decades, social media has changed how we communicate globally.
Trong những thập kỷ gần đây, mạng xã hội đã thay đổi cách giao tiếp của chúng ta trên toàn cầu.
Recent decades have not seen a decrease in social inequality.
Những thập kỷ gần đây không chứng kiến sự giảm sút của bất bình đẳng xã hội.
What changes have occurred in social structures in recent decades?
Những thay đổi nào đã xảy ra trong cấu trúc xã hội trong những thập kỷ gần đây?
Trong những thập kỷ gần đây, cụm từ "recent decades" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ 20 đến 30 năm qua, nhằm nhấn mạnh sự phát triển hoặc thay đổi trong các lĩnh vực như kinh tế, xã hội hoặc công nghệ. Cụm từ này xuất hiện thường xuyên trong các bài viết học thuật, báo cáo nghiên cứu và thảo luận khoa học. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ đối với cách sử dụng và ý nghĩa của cụm từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
