Bản dịch của từ Receptionist trong tiếng Việt
Receptionist
Receptionist (Noun)
The receptionist welcomed patients at the clinic.
Tiếp tân chào đón bệnh nhân tại phòng khám.
The receptionist answered phone calls from the customers.
Tiếp tân trả lời cuộc gọi từ khách hàng.
The receptionist directed visitors to the correct department.
Tiếp tân hướng dẫn khách đến bộ phận đúng.
Dạng danh từ của Receptionist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Receptionist | Receptionists |
Họ từ
Từ "receptionist" chỉ đến vị trí nhân viên tiếp tân trong một tổ chức, chịu trách nhiệm chào đón khách, trả lời điện thoại và quản lý thông tin hành chính. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm /rɪˈsɛpʃənɪst/, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng phiên âm tương tự nhưng có thể nổi bật hơn trong khẩu ngữ. Cả hai đều có nghĩa và cách sử dụng tương đương nhưng có thể khác nhau ở ngữ điệu và phong cách giao tiếp trong môi trường chuyên nghiệp.
Từ "receptionist" có nguồn gốc từ động từ Latin "recipere", có nghĩa là "nhận" hoặc "tiếp nhận". Với sự phát triển của tiếng Pháp, "réception" hình thành để chỉ hành động tiếp nhận, từ đó dẫn đến danh từ "réceptionniste". Ngày nay, "receptionist" ám chỉ người đảm nhiệm việc tiếp đón và hướng dẫn khách tại các cơ sở dịch vụ. Ý nghĩa hiện tại phản ánh vai trò quan trọng của họ trong việc tạo ra ấn tượng ban đầu và hỗ trợ giao tiếp trong các tổ chức.
Từ "receptionist" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh nói và viết, liên quan đến các tình huống giao tiếp trong môi trường văn phòng, khách sạn hay cơ sở dịch vụ. Từ này thường được sử dụng trong các bài thi liên quan đến việc mô tả công việc, kỹ năng giao tiếp hoặc quy trình làm việc. Ngoài ra, "receptionist" cũng thường xuất hiện khi thảo luận về vai trò và trách nhiệm trong một tổ chức, thể hiện sự quan trọng của vị trí này trong việc tạo ấn tượng đầu tiên với khách hàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp