Bản dịch của từ Recompression chamber trong tiếng Việt
Recompression chamber
Recompression chamber (Noun)
Một buồng dùng để khiến con người chịu áp suất cao hơn hoặc thấp hơn áp suất khí quyển, thường là để điều trị bệnh giảm áp.
A chamber used to subject a person to pressures higher or lower than atmospheric pressure often as a treatment for decompression sickness.
The recompression chamber helped John recover from his diving accident.
Buồng tái nén đã giúp John hồi phục sau tai nạn lặn.
Many people do not understand how a recompression chamber works.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của buồng tái nén.
Is the recompression chamber available at the local hospital?
Buồng tái nén có sẵn tại bệnh viện địa phương không?
Recompression chamber (Noun Countable)
Một buồng dùng để khiến con người chịu áp suất cao hơn hoặc thấp hơn áp suất khí quyển, thường là để điều trị bệnh giảm áp.
A chamber used to subject a person to pressures higher or lower than atmospheric pressure often as a treatment for decompression sickness.
The recompression chamber helped many divers recover from decompression sickness.
Buồng tái nén đã giúp nhiều thợ lặn hồi phục khỏi bệnh nén.
Not every hospital has a recompression chamber for treating divers.
Không phải bệnh viện nào cũng có buồng tái nén để điều trị thợ lặn.
Is the recompression chamber available at the local diving center?
Buồng tái nén có sẵn tại trung tâm lặn địa phương không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp