Bản dịch của từ Reconstituted trong tiếng Việt
Reconstituted

Reconstituted (Adjective)
The reconstituted community focused on helping local families in need.
Cộng đồng được tái cấu trúc tập trung vào việc giúp đỡ các gia đình địa phương.
The reconstituted social group did not meet last week.
Nhóm xã hội được tái cấu trúc đã không gặp nhau tuần trước.
Is the reconstituted organization effective in addressing social issues?
Liệu tổ chức được tái cấu trúc có hiệu quả trong việc giải quyết các vấn đề xã hội không?
Reconstituted (Verb)
The community reconstituted after the disaster in 2020, showing resilience.
Cộng đồng đã tái thiết sau thảm họa năm 2020, thể hiện sức mạnh.
They did not reconstitute the support group after the leadership change.
Họ đã không tái thiết nhóm hỗ trợ sau khi thay đổi lãnh đạo.
Did the city reconstitute its social programs after the funding cuts?
Thành phố có tái thiết các chương trình xã hội sau khi cắt giảm ngân sách không?
Dạng động từ của Reconstituted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Reconstitute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Reconstituted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Reconstituted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Reconstitutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Reconstituting |
Họ từ
“Tái cấu trúc” (reconstituted) là thuật ngữ được sử dụng để chỉ quá trình khôi phục cấu trúc ban đầu của một vật thể hoặc hệ thống, thường trong ngữ cảnh thực phẩm hoặc nguyên liệu. Trong tiếng Anh, “reconstituted” có thể thấy trong cả Anh và Mỹ, nhưng văn phong và ngữ điệu phát âm có thể khác nhau đôi chút; cụ thể, tiếng Anh Anh có xu hướng nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết thứ hai. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp thực phẩm để chỉ các sản phẩm được phục hồi từ dạng nguyên liệu khô.
Từ "reconstituted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "reconstitutere", trong đó "re-" có nghĩa là "lại" và "constituere" có nghĩa là "thiết lập". Từ này đã bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, mang nghĩa "khôi phục" hoặc "xây dựng lại". Ý nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh quá trình tạo ra lại một đối tượng hoặc nguyên liệu từ các thành phần đã tách rời, cho thấy sự trở về trạng thái ban đầu hoặc tái thiết lập cấu trúc.
Từ "reconstituted" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong kỹ năng viết và nói, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến thực phẩm hoặc khoa học. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình phục hồi hoặc tái tạo một chất hoặc sản phẩm từ dạng đã chế biến hoặc khô. Ví dụ, thực phẩm tái cấu trúc là những sản phẩm được chế biến lại từ nguyên liệu thô, thường gặp trong ngành công nghiệp thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp