Bản dịch của từ Recorded information trong tiếng Việt

Recorded information

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recorded information (Noun)

ɹəkˈɔɹdɨd ˌɪnfɚmˈeɪʃən
ɹəkˈɔɹdɨd ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Sự kiện được viết hoặc nói được lưu trữ dưới dạng hồ sơ.

Written or spoken facts that are stored as a record.

Ví dụ

The recorded information from the survey showed 70% support for recycling.

Thông tin đã ghi lại từ khảo sát cho thấy 70% ủng hộ tái chế.

The recorded information does not include opinions from younger generations.

Thông tin đã ghi lại không bao gồm ý kiến từ thế hệ trẻ hơn.

Is the recorded information from the community meeting publicly available?

Thông tin đã ghi lại từ cuộc họp cộng đồng có công khai không?

Recorded information (Verb)

ɹəkˈɔɹdɨd ˌɪnfɚmˈeɪʃən
ɹəkˈɔɹdɨd ˌɪnfɚmˈeɪʃən
01

Lưu trữ âm thanh hoặc hình ảnh chuyển động bằng thiết bị điện tử để chúng có thể được nghe hoặc nhìn thấy lại.

To store sounds or moving pictures using electronic equipment so that they can be heard or seen again.

Ví dụ

They recorded information about local events during the community festival.

Họ đã ghi lại thông tin về các sự kiện địa phương trong lễ hội cộng đồng.

The volunteers did not record information from the last town meeting.

Các tình nguyện viên không ghi lại thông tin từ cuộc họp thị trấn cuối cùng.

Did you record information about the social issues discussed yesterday?

Bạn có ghi lại thông tin về các vấn đề xã hội đã thảo luận hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/recorded information/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you used your mobile phone for something important
[...] People do all sorts of things on their phones, from playing games, to to looking up new or listening to music [...]Trích: Describe a time you used your mobile phone for something important

Idiom with Recorded information

Không có idiom phù hợp