Bản dịch của từ Recorded information trong tiếng Việt
Recorded information

Recorded information (Noun)
The recorded information from the survey showed 70% support for recycling.
Thông tin đã ghi lại từ khảo sát cho thấy 70% ủng hộ tái chế.
The recorded information does not include opinions from younger generations.
Thông tin đã ghi lại không bao gồm ý kiến từ thế hệ trẻ hơn.
Is the recorded information from the community meeting publicly available?
Thông tin đã ghi lại từ cuộc họp cộng đồng có công khai không?
Recorded information (Verb)
They recorded information about local events during the community festival.
Họ đã ghi lại thông tin về các sự kiện địa phương trong lễ hội cộng đồng.
The volunteers did not record information from the last town meeting.
Các tình nguyện viên không ghi lại thông tin từ cuộc họp thị trấn cuối cùng.
Did you record information about the social issues discussed yesterday?
Bạn có ghi lại thông tin về các vấn đề xã hội đã thảo luận hôm qua không?
Thông tin đã ghi nhận là dữ liệu được lưu trữ dưới dạng văn bản, âm thanh, hình ảnh hoặc video, thường nhằm mục đích thu thập, quản lý và phân tích. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút. Thông tin đã ghi nhận đóng vai trò quan trọng trong các lĩnh vực nghiên cứu, giáo dục và quản lý thông tin.
Từ "record" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recordari", bao gồm tiền tố "re-" (lặp lại) và "cordis" (tim), nghĩa là "nhớ lại". Ban đầu, thuật ngữ này liên quan đến hành động nhớ lại hoặc ghi nhớ thông tin. Qua thời gian, "record" chuyển sang nghĩa ghi chép và lưu trữ thông tin bằng văn bản hoặc âm thanh. Ngày nay, nó thường được sử dụng để chỉ sự lưu giữ thông tin đã được ghi chép dưới nhiều hình thức khác nhau.
Cụm từ "recorded information" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần thi IELTS, đặc biệt là trong các phần Reading và Writing, nơi yêu cầu thí sinh phân tích và trình bày thông tin. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, khoa học và quản lý dữ liệu, diễn tả thông tin đã được ghi chép để phân tích, báo cáo hoặc lưu trữ. Từ này nhấn mạnh tính khách quan và chính xác của thông tin trong nghiên cứu và quản trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
