Bản dịch của từ Recrudescent trong tiếng Việt

Recrudescent

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Recrudescent (Adjective)

ɹəkɹˈudsəntəs
ɹəkɹˈudsəntəs
01

(cổ xưa) đau nhức, nhức nhối trở lại.

Archaic growing raw sore or painful again.

Ví dụ

The recrudescent issues in society often lead to protests and unrest.

Các vấn đề tái phát trong xã hội thường dẫn đến biểu tình và bất ổn.

The community's recrudescent pain is not easily forgotten or ignored.

Nỗi đau tái phát của cộng đồng không dễ quên hoặc phớt lờ.

Are the recrudescent tensions among groups causing new conflicts in cities?

Liệu những căng thẳng tái phát giữa các nhóm có gây ra xung đột mới trong các thành phố không?

02

Bùng phát trở lại hoặc tái xuất hiện sau khi tạm thời giảm bớt hoặc bị đàn áp.

Breaking out again or reemerging after temporary abatement or suppression.

Ví dụ

The recrudescent conflict in Syria has caused more refugees this year.

Cuộc xung đột tái phát ở Syria đã khiến nhiều người tị nạn hơn năm nay.

The government did not expect the recrudescent protests after the new policy.

Chính phủ không mong đợi các cuộc biểu tình tái phát sau chính sách mới.

Are the recrudescent issues in society being addressed by the leaders?

Các vấn đề tái phát trong xã hội có đang được các nhà lãnh đạo giải quyết không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Recrudescent cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Recrudescent

Không có idiom phù hợp