Bản dịch của từ Recrudescent trong tiếng Việt
Recrudescent
Recrudescent (Adjective)
The recrudescent issues in society often lead to protests and unrest.
Các vấn đề tái phát trong xã hội thường dẫn đến biểu tình và bất ổn.
The community's recrudescent pain is not easily forgotten or ignored.
Nỗi đau tái phát của cộng đồng không dễ quên hoặc phớt lờ.
Are the recrudescent tensions among groups causing new conflicts in cities?
Liệu những căng thẳng tái phát giữa các nhóm có gây ra xung đột mới trong các thành phố không?
Bùng phát trở lại hoặc tái xuất hiện sau khi tạm thời giảm bớt hoặc bị đàn áp.
Breaking out again or reemerging after temporary abatement or suppression.
The recrudescent conflict in Syria has caused more refugees this year.
Cuộc xung đột tái phát ở Syria đã khiến nhiều người tị nạn hơn năm nay.
The government did not expect the recrudescent protests after the new policy.
Chính phủ không mong đợi các cuộc biểu tình tái phát sau chính sách mới.
Are the recrudescent issues in society being addressed by the leaders?
Các vấn đề tái phát trong xã hội có đang được các nhà lãnh đạo giải quyết không?
Họ từ
Từ "recrudescent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "recrudescere", nghĩa là "tái phát". Trong ngữ cảnh y học, từ này chỉ tình trạng một căn bệnh hoặc triệu chứng trở lại sau một thời gian tạm lắng. Từ này không có sự khác biệt về cách viết hay cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong giao tiếp, việc sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh chuyên môn, ít thấy trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "recrudescent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "recrudescere", nghĩa là "tái phát" hoặc "trở nên tồi tệ hơn". Trong tiếng Latinh, "re-" diễn tả sự trở lại và "crudescere" có nghĩa là "tái phát triển". Từ này ban đầu được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ sự trở lại của triệu chứng bệnh tật sau một thời gian trôi qua. Ngày nay, "recrudescent" thường được sử dụng để diễn tả sự tái xuất hiện của một tình trạng, hiện tượng hoặc vấn đề đã được kiểm soát trước đó.
Từ "recrudescent" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chất chuyên môn của nó. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong lĩnh vực y học, chỉ sự tái phát của bệnh hoặc triệu chứng sau một thời gian cải thiện, hoặc trong tâm lý học để miêu tả tình trạng trở lại của cảm xúc hoặc hành vi trước đây. Từ này thể hiện sự quay lại một trạng thái cũ, thường mang tính chất tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp