Bản dịch của từ Recurrent theme trong tiếng Việt
Recurrent theme
Noun [U/C]
Recurrent theme (Noun)
ɹˈɨkɝənt θˈim
ɹˈɨkɝənt θˈim
01
Một chủ đề xuất hiện lặp đi lặp lại.
A theme that occurs repeatedly.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Chủ đề tái hiện (recurrent theme) đề cập đến một yếu tố hoặc ý tưởng xuất hiện lặp đi lặp lại trong tác phẩm văn học, các nghiên cứu xã hội, hoặc nghệ thuật, thường nhằm tạo ra sự nhất quán hoặc nhấn mạnh một thông điệp cụ thể. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng trong ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể thay đổi tùy theo từng lĩnh vực nghiên cứu hay phong cách biểu đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Recurrent theme
Không có idiom phù hợp