Bản dịch của từ Red wine glass trong tiếng Việt
Red wine glass
Noun [U/C]

Red wine glass (Noun)
ɹˈɛd wˈaɪn ɡlˈæs
ɹˈɛd wˈaɪn ɡlˈæs
01
Một ly được thiết kế đặc biệt để phục vụ rượu vang đỏ.
A glass designed specifically for serving red wine.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Hình dạng ly truyền thống giúp tăng cường hương vị của rượu vang đỏ.
The traditional glass shape that enhances the flavor of red wine.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Red wine glass
Không có idiom phù hợp