Bản dịch của từ Redd trong tiếng Việt

Redd

Noun [U/C]Verb

Redd (Noun)

ɹˈɛd
ɹˈɛd
01

Một khoảng trống dưới lòng sông do cá hồi hoặc cá hồi tạo ra để sinh sản.

A hollow in a riverbed made by a trout or salmon to spawn in.

Ví dụ

The redd in the riverbed was where the trout laid its eggs.

Cái ổ trong lòng sông là nơi cá hồi đẻ trứng.

The salmon created a redd to ensure the survival of its offspring.

Cá hồi tạo ra một cái ổ để đảm bảo sự sống còn của con cá.

Redd (Verb)

ɹˈɛd
ɹˈɛd
01

Đặt một cái gì đó theo thứ tự; ngăn nắp.

Put something in order; tidy.

Ví dụ

She redded up her room before the guests arrived.

Cô ấy dọn dẹp phòng trước khi khách đến.

The volunteers redded the park after the event.

Những tình nguyện viên dọn dẹp công viên sau sự kiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redd

Không có idiom phù hợp