Bản dịch của từ Redd trong tiếng Việt
Redd

Redd (Noun)
The redd in the riverbed was where the trout laid its eggs.
Cái ổ trong lòng sông là nơi cá hồi đẻ trứng.
The salmon created a redd to ensure the survival of its offspring.
Cá hồi tạo ra một cái ổ để đảm bảo sự sống còn của con cá.
The trout carefully selected the perfect redd for its spawning.
Con cá hồi cẩn thận chọn cái ổ hoàn hảo cho việc đẻ trứng.
Redd (Verb)
She redded up her room before the guests arrived.
Cô ấy dọn dẹp phòng trước khi khách đến.
The volunteers redded the park after the event.
Những tình nguyện viên dọn dẹp công viên sau sự kiện.
He redded his desk to prepare for the meeting.
Anh ấy dọn dẹp bàn làm việc để chuẩn bị cho cuộc họp.
Redd là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ một cấu trúc nơi cá hồi và một số loài cá khác sinh sản bằng cách đào các lỗ nhỏ dưới nước. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh sinh thái học và thủy sinh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau một chút; trong tiếng Anh Mỹ, âm "r" thường được nhấn mạnh hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "redd" xuất phát từ tiếng Latin "rubere", có nghĩa là "đỏ". Trong tiếng Anh cổ, thuật ngữ này đã được vận dụng để miêu tả các sắc thái màu sắc như sự đỏ tươi hoặc máu. Sự chuyển hóa ngữ nghĩa của "redd" liên quan đến việc thể hiện màu đỏ hoặc sắc thái tối của nó. Hiện nay, từ "redd" ít được sử dụng và chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh văn học hay thơ ca, thường biểu đạt sự sống động và cảm xúc mãnh liệt.
Từ "redd" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất xuất hiện của từ này là rất thấp, chủ yếu vì nó là một từ cổ và có thể được coi là lỗi chính tả của từ "red". Trong các ngữ cảnh khác, có thể "redd" được nhắc đến trong ngữ cảnh văn học hoặc văn hóa dân gian, nhưng rất ít khi trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



