Bản dịch của từ Redd trong tiếng Việt
Redd
Noun [U/C]Verb
Redd (Noun)
ɹˈɛd
ɹˈɛd
Ví dụ
The redd in the riverbed was where the trout laid its eggs.
Cái ổ trong lòng sông là nơi cá hồi đẻ trứng.
The salmon created a redd to ensure the survival of its offspring.
Cá hồi tạo ra một cái ổ để đảm bảo sự sống còn của con cá.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Redd
Không có idiom phù hợp