Bản dịch của từ Redhead trong tiếng Việt
Redhead

Redhead (Noun)
My friend Lisa is a redhead with beautiful curly hair.
Bạn tôi, Lisa, là một người có tóc đỏ với mái tóc xoăn đẹp.
Not every redhead has the same hair texture or color.
Không phải tất cả những người có tóc đỏ đều có kết cấu hoặc màu tóc giống nhau.
Is Sarah a redhead or does she dye her hair?
Sarah có phải là người có tóc đỏ hay cô ấy nhuộm tóc?
The redhead swam gracefully in the lake during the summer festival.
Con vịt đầu đỏ bơi uyển chuyển trong hồ trong lễ hội mùa hè.
The redhead did not appear at the community park event last weekend.
Con vịt đầu đỏ không xuất hiện tại sự kiện công viên cộng đồng cuối tuần qua.
Did you see the redhead near the river during the picnic?
Bạn có thấy con vịt đầu đỏ gần sông trong buổi dã ngoại không?
Dạng danh từ của Redhead (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Redhead | Redheads |
Từ "redhead" được sử dụng để chỉ người có tóc màu đỏ hoặc màu cam sáng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có thể áp dụng cho cả nam và nữ, mặc dù thường thấy hơn ở nữ giới. Ở Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Mỹ; nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và tần suất xuất hiện. Tại một số nơi, "ginger" cũng thường được dùng để chỉ người tóc đỏ, đặc biệt trong tiếng Anh Anh.
Từ "redhead" (người có tóc đỏ) có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "hread", nghĩa là "tóc", kết hợp với "red" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "rōt", có nghĩa là "đỏ". Từ nguyên đã hình thành khái niệm miêu tả đặc điểm ngoại hình rõ rệt của những người có mái tóc màu đỏ, thường được liên kết với một số đặc trưng văn hóa và tâm lý. Qua thời gian, "redhead" đã trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ những cá nhân có đặc điểm này.
Từ "redhead" có tần suất sử dụng khá thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng phổ biến hơn. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả ngoại hình hoặc văn hóa. Ngoài IELTS, từ "redhead" thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả, nghệ thuật và thời trang khi nói về đặc điểm của tóc, thường gắn liền với các hình ảnh cá tính và khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp