Bản dịch của từ Redirected trong tiếng Việt
Redirected

Redirected (Verb)
The community redirected funds to support local youth programs this year.
Cộng đồng đã chuyển hướng quỹ để hỗ trợ các chương trình thanh niên địa phương năm nay.
They did not redirect resources to help the homeless during the crisis.
Họ đã không chuyển hướng tài nguyên để giúp người vô gia cư trong khủng hoảng.
Did the city redirect traffic to improve safety at the festival?
Thành phố đã chuyển hướng giao thông để cải thiện an toàn tại lễ hội chưa?
She redirected the email to the new social media manager, John.
Cô ấy đã chuyển tiếp email cho quản lý truyền thông xã hội mới, John.
They did not redirect the message to the correct department last week.
Họ đã không chuyển tiếp tin nhắn đến bộ phận đúng tuần trước.
Did you redirect the invitation to the social event to Sarah?
Bạn đã chuyển tiếp lời mời đến sự kiện xã hội cho Sarah chưa?
The campaign redirected public attention to climate change issues in 2023.
Chiến dịch đã chuyển hướng sự chú ý của công chúng đến vấn đề khí hậu năm 2023.
The organization did not redirect funds to social projects last year.
Tổ chức đã không chuyển hướng quỹ cho các dự án xã hội năm ngoái.
Did the government redirect resources to help the homeless population?
Liệu chính phủ có chuyển hướng nguồn lực để giúp đỡ người vô gia cư không?
Dạng động từ của Redirected (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redirect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redirected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redirected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redirects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redirecting |
Redirected (Adjective)
The social campaign redirected attention to mental health issues in 2022.
Chiến dịch xã hội đã chuyển hướng sự chú ý đến vấn đề sức khỏe tâm thần vào năm 2022.
The community did not redirect resources to support local artists effectively.
Cộng đồng đã không chuyển hướng tài nguyên để hỗ trợ nghệ sĩ địa phương một cách hiệu quả.
Did the charity redirect funds to help homeless families last year?
Liệu tổ chức từ thiện có chuyển hướng quỹ để giúp đỡ các gia đình vô gia cư năm ngoái không?
Đề cập đến thông tin hoặc thông tin liên lạc đã được thay đổi về người nhận hoặc đích đến.
Referring to information or communication that has been changed in terms of recipient or destination.
The message was redirected to Sarah after John left the group.
Tin nhắn đã được chuyển đến Sarah sau khi John rời nhóm.
The emails were not redirected to the correct department last week.
Các email không được chuyển đến phòng ban đúng vào tuần trước.
Was the complaint redirected to the manager for further action?
Khiếu nại có được chuyển đến quản lý để xử lý không?
The redirected funds helped local charities in New York City.
Các quỹ đã được chuyển hướng giúp các tổ chức từ thiện ở New York.
The redirected donations did not reach the intended recipients last year.
Các khoản quyên góp đã được chuyển hướng không đến tay người nhận năm ngoái.
Are the redirected resources benefiting the community effectively?
Các nguồn lực đã được chuyển hướng có đang mang lại lợi ích cho cộng đồng không?
Họ từ
Từ "redirected" là dạng quá khứ của động từ "redirect", có nghĩa là thay đổi hướng đi hoặc chỉ dẫn lại để hướng đến một mục tiêu, địa điểm hoặc nội dung khác. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự, với cách phát âm cơ bản không khác biệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh công nghệ thông tin, "redirected" thường dùng để mô tả việc chuyển hướng liên kết trang web hoặc thông tin từ một địa chỉ đến một địa chỉ khác, nhằm tối ưu hóa trải nghiệm người dùng.
Từ "redirected" xuất phát từ tiền tố "re-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "re-", tức là "trở lại" hoặc "mới". Phần gốc "direct" lại có nguồn gốc từ tiếng Latin "directus", có nghĩa là "thẳng", "trực tiếp". Lịch sử từ này liên quan đến việc chuyển hướng hoặc thay đổi hướng đi của một cái gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "redirected" thường được sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý, ám chỉ việc chuyển hướng một yêu cầu hoặc một luồng thông tin đến nơi khác.
Từ "redirected" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường không xuất hiện. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được phản ánh qua các ngữ cảnh liên quan đến công nghệ thông tin hoặc giao tiếp trực tuyến, ví dụ như việc chuyển hướng trang web. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật số hoặc quản lý để chỉ hành động thay đổi hướng đi của thông tin hoặc tài nguyên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp