Bản dịch của từ Redningskoite trong tiếng Việt

Redningskoite

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redningskoite (Noun)

ɹˈɛdɨnbsˈaɪtɨŋ
ɹˈɛdɨnbsˈaɪtɨŋ
01

Một loại xuồng cứu sinh chạy bằng buồm được sử dụng quanh bờ biển na uy, được thiết kế vừa ổn định vừa có thể điều khiển được khi biển động lớn.

A type of sailing lifeboat used around the coast of norway designed to be both stable and manoeuvrable in heavy seas.

Ví dụ

The redningskoite saved many lives during the storm in 2022.

Chiếc redningskoite đã cứu sống nhiều người trong cơn bão năm 2022.

Redningskoites are not common in other countries, only in Norway.

Redningskoite không phổ biến ở các nước khác, chỉ có ở Na Uy.

How does a redningskoite handle rough seas during rescues?

Một chiếc redningskoite xử lý sóng lớn như thế nào trong các cuộc cứu hộ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redningskoite/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redningskoite

Không có idiom phù hợp