Bản dịch của từ Redouble trong tiếng Việt
Redouble

Redouble (Noun)
She made a redouble after her opponent doubled the bid.
Cô ấy đã đánh đôi sau khi đối thủ của cô ấy đánh đôi.
The redouble in the card game caused excitement among the players.
Việc đánh đôi trong trò chơi bài gây nên sự hứng thú giữa các người chơi.
His unexpected redouble surprised everyone at the bridge tournament.
Việc đánh đôi bất ngờ của anh ta làm bất ngờ tất cả mọi người tại giải đấu cầu.
Redouble (Verb)
The community redoubled its efforts to help the homeless.
Cộng đồng tăng gấp đôi nỗ lực để giúp người vô gia cư.
Volunteers redouble their commitment to environmental protection projects.
Những tình nguyện viên tăng cường cam kết với các dự án bảo vệ môi trường.
The organization redoubles its focus on mental health awareness campaigns.
Tổ chức tăng cường tập trung vào các chiến dịch tăng cường nhận thức về sức khỏe tâm thần.
Dạng động từ của Redouble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Redouble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Redoubled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Redoubled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Redoubles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Redoubling |
Họ từ
"Redouble" là động từ tiếng Anh có nghĩa là tăng gấp đôi, đặc biệt là trong bối cảnh nỗ lực hoặc cam kết. Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh việc làm tăng cường sức mạnh hoặc tần suất của một hành động nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "redouble" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức khi viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ có thể xuất hiện trong các văn bản giao tiếp hàng ngày.
Từ "redouble" xuất phát từ gốc Latin "duplicare", có nghĩa là "gấp đôi". Tiền tố "re-" trong tiếng Latin có nghĩa là "lại", kết hợp với "double" (gấp đôi) để chỉ hành động làm hoặc tăng thêm một lần nữa. Lịch sử của từ này phản ánh ý tưởng tăng cường hoặc lặp lại một cách đáng kể. Ngày nay, "redouble" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tăng cường nỗ lực hoặc quyết tâm, phù hợp với nghĩa gốc của việc nhân đôi hoặc gia tăng.
Từ "redouble" thường xuyên xuất hiện trong các bối cảnh học thuật và kỹ thuật, nhưng tần suất sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là tương đối thấp. Từ này thường được sử dụng để chỉ việc tăng cường hoặc làm mạnh thêm nỗ lực trong các tình huống như giáo dục, nghiên cứu, và quản lý dự án. Trong ngữ cảnh hằng ngày, nó có thể liên quan đến việc khuyến khích hoặc thúc giục một cá nhân hay tổ chức tăng cường nỗ lực trong công việc hoặc mục tiêu nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp