Bản dịch của từ Redound trong tiếng Việt
Redound

Redound (Verb)
Đóng góp to lớn cho (tín dụng hoặc danh dự của một người)
Contribute greatly to a persons credit or honour.
Her charity work will redound to her reputation in the community.
Công việc từ thiện của cô ấy sẽ làm tăng danh tiếng của cô ấy trong cộng đồng.
His selfish actions do not redound to his honor at all.
Hành động ích kỷ của anh ấy hoàn toàn không làm tăng danh dự của anh ấy.
Will his volunteer efforts redound to his credit among peers?
Liệu những nỗ lực tình nguyện của anh ấy có làm tăng uy tín của anh ấy trong bạn bè không?
Positive actions in society redound to everyone's benefit in the long run.
Những hành động tích cực trong xã hội mang lại lợi ích cho mọi người.
Negative behaviors do not redound to the community's overall well-being.
Những hành vi tiêu cực không mang lại lợi ích cho cộng đồng.
How do volunteer efforts redound to improving social conditions?
Những nỗ lực tình nguyện mang lại lợi ích gì cho điều kiện xã hội?
Họ từ
Từ "redound" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là tạo ra hoặc dẫn tới một kết quả nào đó, thường mang ý nghĩa tích cực. Từ này ít được sử dụng trong văn nói hàng ngày và thường xuất hiện trong văn viết mang tính học thuật hoặc trang trọng. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ "redound" giữ nguyên hình thức viết, tuy nhiên cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể, với trọng âm có thể tập trung khác nhau. "Redound" thường được sử dụng trong ngữ cảnh đánh giá tác động của hành động hoặc thái độ đối với người khác.
Từ "redound" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "redundare", trong đó "re-" có nghĩa là "trở lại" và "undare" có nghĩa là "dâng lên" hoặc "trào ra". Qua thời gian, từ này đã được áp dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc bổ sung hay gia tăng cái gì đó, đặc biệt là trong các trường hợp biểu thị sự ảnh hưởng hoặc kết quả của một hành động. Hiện nay, "redound" thường được sử dụng để chỉ sự kết quả tích cực hoặc tiêu cực của hành động đối với người khác hay một sự kiện, đồng thời nó còn mang ý nghĩa về việc phản hồi từ những việc đã làm trước đó.
Từ "redound" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và văn phong trang trọng, liên quan đến việc tạo ra hiệu ứng tích cực hoặc tiêu cực từ một hành động nào đó. Trong các tình huống khác, "redound" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về kết quả, ảnh hưởng của hành động và phong cách viết trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp