Bản dịch của từ Redounding trong tiếng Việt

Redounding

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Redounding (Verb)

ɹɨdˈaʊndɨŋ
ɹɨdˈaʊndɨŋ
01

Đóng góp to lớn cho (uy tín hoặc danh dự của một người)

Contribute greatly to a persons credit or honor.

Ví dụ

Her charity work is redounding to her reputation in the community.

Công việc từ thiện của cô ấy đang góp phần nâng cao danh tiếng của cô ấy trong cộng đồng.

His actions are not redounding to his honor among peers.

Hành động của anh ấy không góp phần nâng cao danh dự của anh ấy giữa các đồng nghiệp.

Is volunteering redounding to your social status in this city?

Việc tình nguyện có góp phần nâng cao địa vị xã hội của bạn ở thành phố này không?

Redounding (Adjective)

ɹɨdˈaʊndɨŋ
ɹɨdˈaʊndɨŋ
01

Tích lũy hoặc liên quan đến ai đó hoặc cái gì khác.

Accruing or relating to someone or something else.

Ví dụ

The redounding benefits of education improve society for everyone involved.

Lợi ích của giáo dục mang lại cho xã hội mọi người tham gia.

These redounding effects do not only impact the wealthy individuals.

Những tác động này không chỉ ảnh hưởng đến những người giàu có.

Are the redounding consequences of poverty affecting our community's growth?

Những hậu quả của nghèo đói có ảnh hưởng đến sự phát triển của cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/redounding/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Redounding

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.