Bản dịch của từ Redounding trong tiếng Việt
Redounding

Redounding (Verb)
Đóng góp to lớn cho (uy tín hoặc danh dự của một người)
Contribute greatly to a persons credit or honor.
Her charity work is redounding to her reputation in the community.
Công việc từ thiện của cô ấy đang góp phần nâng cao danh tiếng của cô ấy trong cộng đồng.
His actions are not redounding to his honor among peers.
Hành động của anh ấy không góp phần nâng cao danh dự của anh ấy giữa các đồng nghiệp.
Is volunteering redounding to your social status in this city?
Việc tình nguyện có góp phần nâng cao địa vị xã hội của bạn ở thành phố này không?
Redounding (Adjective)
The redounding benefits of education improve society for everyone involved.
Lợi ích của giáo dục mang lại cho xã hội mọi người tham gia.
These redounding effects do not only impact the wealthy individuals.
Những tác động này không chỉ ảnh hưởng đến những người giàu có.
Are the redounding consequences of poverty affecting our community's growth?
Những hậu quả của nghèo đói có ảnh hưởng đến sự phát triển của cộng đồng không?
Họ từ
Từ "redounding" có nguồn gốc từ tiếng Latin "redundare", có nghĩa là "tràn ngập" hoặc "dội lại". Trong ngữ cảnh tiếng Anh hiện đại, "redounding" thường chỉ hành động gia tăng hoặc cổ xúy cho một kết quả cụ thể, đặc biệt là trong lĩnh vực xã hội và chính trị. Ở cả Anh và Mỹ, từ này có hình thức viết giống nhau và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thường gặp trong văn viết trang trọng hoặc diễn ngôn học thuật.
Từ "redounding" xuất phát từ động từ Latin "redundare", có nghĩa là "tràn đầy" hoặc "dội lại". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển nghĩa liên quan đến việc ảnh hưởng hoặc tác động một cách tích cực, thường là như một kết quả của hành động trước đó. Lịch sử sử dụng của từ "redounding" cho thấy sự liên kết giữa nguyên lý nhân quả và sự lan tỏa, làm nổi bật khả năng của các hành động để tạo ra kết quả có lợi.
Từ "redounding" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để đề cập đến sự ảnh hưởng tích cực hoặc tiêu cực từ một hành động, đặc biệt trong các bài luận hoặc thảo luận về chính sách. Ngoài ra, từ này cũng có thể thấy trong văn học và lời nói chính thức khi bàn về kết quả hoặc hậu quả của một sự kiện nào đó.