Bản dịch của từ Reduce stress trong tiếng Việt
Reduce stress

Reduce stress (Verb)
Socializing with friends can reduce stress after a long work week.
Giao lưu với bạn bè có thể giảm căng thẳng sau một tuần làm việc dài.
Spending time alone does not reduce stress for everyone.
Dành thời gian một mình không làm giảm căng thẳng cho mọi người.
Can group activities help reduce stress in social situations?
Các hoạt động nhóm có thể giúp giảm căng thẳng trong các tình huống xã hội không?
Many people reduce stress by practicing yoga every week.
Nhiều người giảm căng thẳng bằng cách tập yoga mỗi tuần.
She does not reduce stress by watching too much TV.
Cô ấy không giảm căng thẳng bằng cách xem quá nhiều tivi.
How can we reduce stress in our daily social interactions?
Làm thế nào chúng ta có thể giảm căng thẳng trong các tương tác xã hội hàng ngày?
Engaging in hobbies can reduce stress for many people in society.
Tham gia sở thích có thể giảm căng thẳng cho nhiều người trong xã hội.
Social media does not reduce stress; it often increases anxiety instead.
Mạng xã hội không giảm căng thẳng; nó thường làm tăng lo âu.
Can group activities help reduce stress among students in high school?
Các hoạt động nhóm có thể giúp giảm căng thẳng cho học sinh trung học không?
Giảm căng thẳng là cụm từ mô tả các phương pháp hoặc hoạt động nhằm làm giảm cảm giác lo âu và căng thẳng tâm lý. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Tuy nhiên, một số thuật ngữ riêng lẻ có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng, như "stress-relief" (giải tỏa căng thẳng) thường được dùng trong các nghiên cứu tâm lý tại Mỹ, trong khi "stress reduction" (giảm stress) thường phổ biến ở Anh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



