Bản dịch của từ Reference rate trong tiếng Việt

Reference rate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reference rate(Noun)

ɹˈɛfɚəns ɹˈeɪt
ɹˈɛfɚəns ɹˈeɪt
01

Một tỷ lệ chuẩn mà các lãi suất hoặc sản phẩm tài chính khác được so sánh.

A benchmark rate against which other interest rates or financial products are compared.

Ví dụ
02

Một tỷ lệ được thiết lập bởi một nguồn chính thức, được sử dụng để đánh giá hoặc định giá các giao dịch tài chính.

A rate that is established by an official source, used for evaluating or pricing financial transactions.

Ví dụ
03

Một tỷ lệ lãi suất tiêu chuẩn được sử dụng để xác định chi phí vay hoặc lợi suất đầu tư.

A standard interest rate used to determine the cost of borrowing or the return on investment.

Ví dụ