Bản dịch của từ Reference rate trong tiếng Việt
Reference rate
Noun [U/C]

Reference rate(Noun)
ɹˈɛfɚəns ɹˈeɪt
ɹˈɛfɚəns ɹˈeɪt
Ví dụ
02
Một tỷ lệ được thiết lập bởi một nguồn chính thức, được sử dụng để đánh giá hoặc định giá các giao dịch tài chính.
A rate that is established by an official source, used for evaluating or pricing financial transactions.
Ví dụ
