Bản dịch của từ Refixation trong tiếng Việt
Refixation

Refixation (Noun)
The refixation of the date on the social media post was necessary.
Việc sửa lại ngày trên bài đăng trên mạng xã hội là cần thiết.
The refixation of the event details caused confusion among attendees.
Việc sửa lại các chi tiết sự kiện đã gây ra sự nhầm lẫn cho những người tham dự.
The refixation of the vote count led to a reevaluation of the results.
Việc sửa lại số phiếu bầu đã dẫn đến việc đánh giá lại kết quả.
Tiền tố là một khái niệm trong ngữ nghĩa học, đề cập đến quá trình thêm tiền tố vào đầu từ gốc nhằm tạo ra từ mới hoặc thay đổi ý nghĩa của từ đó. Trong tiếng Anh, "refixation" thường được sử dụng để mô tả hành động thêm một tiền tố mới trước một từ đã có phía trước, ví dụ như "unhappy" từ "happy". Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này giữ nguyên ý nghĩa, nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút trong ngữ điệu và trọng âm.
Từ "refixation" xuất phát từ tiếng Latin, trong đó "re-" có nghĩa là "lại" hoặc "mới", và "fixare" nghĩa là "đặt" hoặc "ghim". Sự kết hợp này tạo nên khái niệm "đặt lại" hay "nắn lại", phản ánh quá trình điều chỉnh hoặc tái xác định vị trí của một vật thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này thường được sử dụng trong tâm lý học và ngôn ngữ học, thể hiện sự thay đổi hoặc củng cố các kết nối nhận thức hoặc ngữ nghĩa.
Từ "refixation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết về tâm lý học, ngôn ngữ học và nghiên cứu liên quan đến quá trình tâm lý, cụ thể là sự định hình lại các khái niệm hoặc trải nghiệm. "Refixation" có thể được áp dụng trong các tình huống thảo luận về sự điều chỉnh nhận thức hoặc phản ứng cảm xúc trong các liệu pháp tâm lý.