Bản dịch của từ Reflex hammer trong tiếng Việt

Reflex hammer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reflex hammer(Noun)

ɹˈiflɛks hˈæmɚ
ɹˈiflɛks hˈæmɚ
01

Một thiết bị giúp đánh giá phản ứng của hệ thần kinh đối với các kích thích.

A device that assists in assessing the nervous system's response to stimuli.

Ví dụ
02

Một chiếc búa có đầu bằng cao su được sử dụng trong các cuộc kiểm tra thần kinh.

A hammer with a rubber head used in neurological examinations.

Ví dụ
03

Một công cụ được sử dụng bởi các bác sĩ để kiểm tra phản xạ bằng cách gõ vào các gân.

A tool used by doctors to test reflexes by tapping on the tendons.

Ví dụ