Bản dịch của từ Reflex hammer trong tiếng Việt

Reflex hammer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reflex hammer (Noun)

ɹˈiflɛks hˈæmɚ
ɹˈiflɛks hˈæmɚ
01

Một công cụ được sử dụng bởi các bác sĩ để kiểm tra phản xạ bằng cách gõ vào các gân.

A tool used by doctors to test reflexes by tapping on the tendons.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một chiếc búa có đầu bằng cao su được sử dụng trong các cuộc kiểm tra thần kinh.

A hammer with a rubber head used in neurological examinations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị giúp đánh giá phản ứng của hệ thần kinh đối với các kích thích.

A device that assists in assessing the nervous system's response to stimuli.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Reflex hammer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Reflex hammer

Không có idiom phù hợp