Bản dịch của từ Reflex hammer trong tiếng Việt
Reflex hammer
Noun [U/C]

Reflex hammer(Noun)
ɹˈiflɛks hˈæmɚ
ɹˈiflɛks hˈæmɚ
Ví dụ
02
Một chiếc búa có đầu bằng cao su được sử dụng trong các cuộc kiểm tra thần kinh.
A hammer with a rubber head used in neurological examinations.
Ví dụ
