Bản dịch của từ Reflex hammer trong tiếng Việt
Reflex hammer
Noun [U/C]

Reflex hammer (Noun)
ɹˈiflɛks hˈæmɚ
ɹˈiflɛks hˈæmɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiếc búa có đầu bằng cao su được sử dụng trong các cuộc kiểm tra thần kinh.
A hammer with a rubber head used in neurological examinations.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Reflex hammer
Không có idiom phù hợp