Bản dịch của từ Refracting trong tiếng Việt
Refracting

Refracting (Verb)
The glass refracting light created beautiful patterns during the art exhibition.
Chiếc kính khúc xạ ánh sáng tạo ra những hình ảnh đẹp trong triển lãm nghệ thuật.
The new building does not refract light well, causing glare for pedestrians.
Tòa nhà mới không khúc xạ ánh sáng tốt, gây chói mắt cho người đi bộ.
Does the prism refracting light change colors in social events?
Chiếc lăng kính khúc xạ ánh sáng có thay đổi màu sắc trong các sự kiện xã hội không?
Dạng động từ của Refracting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refract |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refracted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refracted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refracts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refracting |
Refracting (Adjective)
The refracting glass in the art installation captivated many visitors at MoMA.
Chiếc kính khúc xạ trong tác phẩm nghệ thuật đã thu hút nhiều du khách tại MoMA.
The refracting effects of the water were not visible during the event.
Các hiệu ứng khúc xạ của nước không thể nhìn thấy trong sự kiện.
Is the refracting light in the gallery enhancing the artwork's appeal?
Ánh sáng khúc xạ trong phòng trưng bày có làm tăng sức hấp dẫn của tác phẩm không?
Họ từ
Từ "refracting" được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý, chỉ hiện tượng ánh sáng bị bẻ cong khi đi qua các môi trường khác nhau, như không khí và nước. Quá trình này diễn ra do sự thay đổi tốc độ ánh sáng khi ánh sáng đi vào một chất liệu có chiết suất khác. Trong tiếng Anh, "refracting" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hay phát âm, tuy nhiên ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo lĩnh vực chuyên môn trong từng vùng.
Từ "refracting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "refractare", có nghĩa là "bẻ uốn" hay "làm méo". Từ này được cấu thành từ tiền tố "re-" (nghĩa là lại) và phần gốc "fract-" (nghĩa là bẻ gãy). Trong vật lý, "refracting" chỉ hiện tượng ánh sáng bị bẻ cong khi đi qua các vật liệu khác nhau, đặc biệt là thủy tinh. Sự phát triển ý nghĩa này phản ánh các nguyên lý quang học, nhấn mạnh sự tương tác giữa ánh sáng và môi trường.
Từ "refracting" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc mô tả hiện tượng ánh sáng. Thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến vật lý, quang học và thiên văn, từ này thường đi kèm với những thuật ngữ chuyên môn khác để mô tả cách ánh sáng thay đổi hướng khi đi qua các môi trường khác nhau.