Bản dịch của từ Refracting trong tiếng Việt

Refracting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refracting (Verb)

ɹɨfɹˈæktɨŋ
ɹɨfɹˈæktɨŋ
01

(của nước, không khí hoặc thủy tinh) làm cho (tia sáng) đổi hướng khi nó đi vào một góc.

Of water air or glass make a ray of light change direction when it enters at an angle.

Ví dụ

The glass refracting light created beautiful patterns during the art exhibition.

Chiếc kính khúc xạ ánh sáng tạo ra những hình ảnh đẹp trong triển lãm nghệ thuật.

The new building does not refract light well, causing glare for pedestrians.

Tòa nhà mới không khúc xạ ánh sáng tốt, gây chói mắt cho người đi bộ.

Does the prism refracting light change colors in social events?

Chiếc lăng kính khúc xạ ánh sáng có thay đổi màu sắc trong các sự kiện xã hội không?

Dạng động từ của Refracting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refract

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refracted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refracted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refracts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refracting

Refracting (Adjective)

ɹɨfɹˈæktɨŋ
ɹɨfɹˈæktɨŋ
01

(của nước, không khí hoặc thủy tinh) có khả năng làm cho tia sáng đổi hướng.

Of water air or glass having the ability to make a ray of light change direction.

Ví dụ

The refracting glass in the art installation captivated many visitors at MoMA.

Chiếc kính khúc xạ trong tác phẩm nghệ thuật đã thu hút nhiều du khách tại MoMA.

The refracting effects of the water were not visible during the event.

Các hiệu ứng khúc xạ của nước không thể nhìn thấy trong sự kiện.

Is the refracting light in the gallery enhancing the artwork's appeal?

Ánh sáng khúc xạ trong phòng trưng bày có làm tăng sức hấp dẫn của tác phẩm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/refracting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refracting

Không có idiom phù hợp