Bản dịch của từ Regimentation trong tiếng Việt
Regimentation

Regimentation (Noun)
The regimentation of community service hours improves social responsibility among students.
Việc tổ chức giờ phục vụ cộng đồng cải thiện trách nhiệm xã hội của học sinh.
The regimentation of events in the festival was not well received by locals.
Việc tổ chức các sự kiện trong lễ hội không được người dân địa phương đón nhận.
Is the regimentation of social activities necessary for community development?
Việc tổ chức các hoạt động xã hội có cần thiết cho sự phát triển cộng đồng không?
Regimentation (Noun Uncountable)
Regimentation in schools limits students' creativity and independent thinking.
Sự quản lý nghiêm ngặt trong các trường học hạn chế sự sáng tạo của học sinh.
Regimentation does not allow for diverse opinions in social discussions.
Sự quản lý nghiêm ngặt không cho phép ý kiến đa dạng trong các cuộc thảo luận xã hội.
How does regimentation affect social interactions among different age groups?
Sự quản lý nghiêm ngặt ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa các nhóm tuổi?
Họ từ
"Regimentation" là thuật ngữ đề cập đến việc tổ chức, sắp xếp và kiểm soát một cách chặt chẽ các hoạt động hoặc hành vi, thường trong bối cảnh quân đội hoặc các tổ chức có tính kỷ luật cao. Trong tiếng Anh, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "regimentation" thường ám chỉ đến tính nghiêm ngặt và thiếu linh hoạt, điển hình trong các hệ thống quản lý hay giáo dục.
Từ "regimentation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "regimentum", có nghĩa là "chế độ quản lý" hay "hệ thống". Từ này được tạo thành từ "regere", có nghĩa là "quản lý" hoặc "điều khiển". Trong lịch sử, "regimentation" đã chỉ các phương pháp tổ chức quân sự và hiện nay được sử dụng để mô tả sự kiểm soát chặt chẽ, phân loại hay tổ chức xã hội. Ý nghĩa hiện tại phản ánh sự áp đặt quy tắc và kỷ luật trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "regimentation" có tần suất xuất hiện khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết và bài nói liên quan đến quản lý, tổ chức xã hội hoặc thể chế. Trong ngữ cảnh khác, "regimentation" thường được sử dụng để chỉ sự tổ chức, điều hành chặt chẽ, đặc biệt trong quân đội hoặc các tổ chức lớn. Từ này phản ánh ý tưởng về sự kỷ luật và kiểm soát, thường liên quan đến tác động của cấu trúc lên cá nhân và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp