Bản dịch của từ Registration desk trong tiếng Việt
Registration desk

Registration desk (Noun)
The registration desk opened at 8 AM for the community event.
Quầy đăng ký mở lúc 8 giờ sáng cho sự kiện cộng đồng.
The registration desk did not have enough staff for the festival.
Quầy đăng ký không có đủ nhân viên cho lễ hội.
Is the registration desk open for the charity run today?
Quầy đăng ký có mở cho cuộc chạy từ thiện hôm nay không?
The registration desk at the festival opens at 9 AM every day.
Quầy đăng ký tại lễ hội mở cửa lúc 9 giờ sáng mỗi ngày.
The registration desk does not accept cash payments for event tickets.
Quầy đăng ký không chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt cho vé sự kiện.
Is the registration desk located near the entrance of the conference?
Quầy đăng ký có nằm gần lối vào của hội nghị không?
Một văn phòng hoặc khu vực quản lý việc ghi danh hoặc sự có mặt của người tham gia.
An office or area that manages the enrollment or attendance of participants.
The registration desk opened at 9 AM for the social event.
Quầy đăng ký mở lúc 9 giờ sáng cho sự kiện xã hội.
The registration desk did not have enough staff for the large crowd.
Quầy đăng ký không có đủ nhân viên cho đám đông lớn.
Is the registration desk located near the entrance of the venue?
Quầy đăng ký có nằm gần lối vào của địa điểm không?