Bản dịch của từ Registration desk trong tiếng Việt

Registration desk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Registration desk (Noun)

ɹˌɛdʒɨstɹˈeɪʃən dˈɛsk
ɹˌɛdʒɨstɹˈeɪʃən dˈɛsk
01

Khu vực được chỉ định để những cá nhân có thể đăng ký hoặc ghi danh cho một sự kiện hoặc dịch vụ.

A designated area where individuals can sign up or register for an event or service.

Ví dụ

The registration desk opened at 8 AM for the community event.

Quầy đăng ký mở lúc 8 giờ sáng cho sự kiện cộng đồng.

The registration desk did not have enough staff for the festival.

Quầy đăng ký không có đủ nhân viên cho lễ hội.

Is the registration desk open for the charity run today?

Quầy đăng ký có mở cho cuộc chạy từ thiện hôm nay không?

02

Một quầy hoặc địa điểm tại một sự kiện, thường có nhân viên, nơi người tham gia làm thủ tục hoặc nhận thông tin.

A counter or location at an event, typically staffed, where participants check in or obtain information.

Ví dụ

The registration desk at the festival opens at 9 AM every day.

Quầy đăng ký tại lễ hội mở cửa lúc 9 giờ sáng mỗi ngày.

The registration desk does not accept cash payments for event tickets.

Quầy đăng ký không chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt cho vé sự kiện.

Is the registration desk located near the entrance of the conference?

Quầy đăng ký có nằm gần lối vào của hội nghị không?

03

Một văn phòng hoặc khu vực quản lý việc ghi danh hoặc sự có mặt của người tham gia.

An office or area that manages the enrollment or attendance of participants.

Ví dụ

The registration desk opened at 9 AM for the social event.

Quầy đăng ký mở lúc 9 giờ sáng cho sự kiện xã hội.

The registration desk did not have enough staff for the large crowd.

Quầy đăng ký không có đủ nhân viên cho đám đông lớn.

Is the registration desk located near the entrance of the venue?

Quầy đăng ký có nằm gần lối vào của địa điểm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Registration desk cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Registration desk

Không có idiom phù hợp