Bản dịch của từ Regulation time trong tiếng Việt
Regulation time

Regulation time (Phrase)
Khoảng thời gian được chỉ định trong thể thao, đặc biệt là khúc côn cầu hoặc bóng đá, trong đó trận đấu được diễn ra mà không bị gián đoạn hoặc gián đoạn và bao gồm bất kỳ thời gian hiệp phụ hoặc hiệp phụ nào, nhưng không phải đá luân lưu.
The specified period of time in sports especially hockey or soccer during which the game is played without stoppages or interruptions and includes any extra time or overtime but not penalty shootouts.
The regulation time for soccer matches is usually ninety minutes long.
Thời gian quy định cho các trận bóng đá thường là chín mươi phút.
Regulation time does not include stoppages for injuries or substitutions.
Thời gian quy định không bao gồm thời gian dừng lại vì chấn thương hoặc thay người.
How long is the regulation time in professional hockey games?
Thời gian quy định trong các trận hockey chuyên nghiệp là bao lâu?
Thời gian quy định (regulation time) là khoảng thời gian chính thức trong một trận thi đấu thể thao, trong đó mỗi đội hoặc vận động viên đều có cơ hội thi đấu để quyết định kết quả. Thời gian này thường được quy định bởi các quy tắc của môn thể thao đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này chủ yếu sử dụng trong bối cảnh thể thao, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong khẩu ngữ, “regulation time” có thể được rút gọn hoặc thể hiện bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa khác tùy theo vùng miền.
Cụm từ "regulation time" xuất phát từ tiếng Latinh "regulatio", có nghĩa là sự điều chỉnh, sự quy định. Từ "regulatio" được hình thành từ động từ "regere", có nghĩa là điều khiển hoặc quản lý. Khi áp dụng trong ngữ cảnh thể thao, "regulation time" chỉ thời gian chính thức diễn ra trận đấu, không bao gồm thời gian thêm hay phạt. Ý nghĩa này phản ánh sự cần thiết trong việc quy định thời gian cho các hoạt động, đảm bảo tính công bằng và tổ chức.
Thuật ngữ “regulation time” thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến các chủ đề thể thao hoặc sự kiện đồng đội. Mặc dù luôn có sự hiện diện của thuật ngữ này, tần suất sử dụng không cao so với các thuật ngữ chuyên ngành khác. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường được dùng trong thể thao, chỉ khoảng thời gian quy định của một trận đấu trước khi bước vào hiệp phụ hoặc loạt sút luân lưu, nhấn mạnh tính kỷ luật và quy tắc trong thi đấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp