Bản dịch của từ Regulation time trong tiếng Việt

Regulation time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regulation time (Phrase)

ɹˌɛɡjəlˈeɪʃən tˈaɪm
ɹˌɛɡjəlˈeɪʃən tˈaɪm
01

Khoảng thời gian được chỉ định trong thể thao, đặc biệt là khúc côn cầu hoặc bóng đá, trong đó trận đấu được diễn ra mà không bị gián đoạn hoặc gián đoạn và bao gồm bất kỳ thời gian hiệp phụ hoặc hiệp phụ nào, nhưng không phải đá luân lưu.

The specified period of time in sports especially hockey or soccer during which the game is played without stoppages or interruptions and includes any extra time or overtime but not penalty shootouts.

Ví dụ

The regulation time for soccer matches is usually ninety minutes long.

Thời gian quy định cho các trận bóng đá thường là chín mươi phút.

Regulation time does not include stoppages for injuries or substitutions.

Thời gian quy định không bao gồm thời gian dừng lại vì chấn thương hoặc thay người.

How long is the regulation time in professional hockey games?

Thời gian quy định trong các trận hockey chuyên nghiệp là bao lâu?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/regulation time/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regulation time

Không có idiom phù hợp