Bản dịch của từ Regulator trong tiếng Việt

Regulator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Regulator(Noun)

rˈɛɡjʊlˌeɪtɐ
ˈrɛɡjəˌɫeɪtɝ
01

Một thiết bị hoặc cơ chế để kiểm soát hoặc điều chỉnh một quá trình hoặc hệ thống.

A device or mechanism for controlling or regulating a process or system

Ví dụ
02

Trong lĩnh vực tài chính, một cơ quan hay tổ chức có chức năng giám sát và thực thi các quy tắc, quy định nhằm đảm bảo sự ổn định của thị trường.

In the context of finance an agency or authority that oversees and enforces rules and regulations to ensure market stability

Ví dụ
03

Một cá nhân hoặc tổ chức giám sát hoặc kiểm soát một cái gì đó, thường với tư cách là một cơ quan nhà nước.

A person or organization that supervises or controls something often in a governmental capacity

Ví dụ