Bản dịch của từ Regulator trong tiếng Việt
Regulator
Noun [U/C]

Regulator(Noun)
rˈɛɡjʊlˌeɪtɐ
ˈrɛɡjəˌɫeɪtɝ
01
Một thiết bị hoặc cơ chế để kiểm soát hoặc điều chỉnh một quá trình hoặc hệ thống.
A device or mechanism for controlling or regulating a process or system
Ví dụ
Ví dụ
03
Một cá nhân hoặc tổ chức giám sát hoặc kiểm soát một cái gì đó, thường với tư cách là một cơ quan nhà nước.
A person or organization that supervises or controls something often in a governmental capacity
Ví dụ
