Bản dịch của từ Regulator trong tiếng Việt
Regulator

Regulator (Noun)
The regulator on the train engine malfunctioned, causing delays.
Bộ điều chỉnh trên động cơ tàu hỏa bị hỏng, gây ra sự chậm trễ.
The engineer quickly adjusted the regulator to increase speed on curves.
Kỹ sư nhanh chóng điều chỉnh bộ điều chỉnh để tăng tốc độ trên cung đường.
The regulator's failure led to a decrease in the train's efficiency.
Sự cố của bộ điều chỉnh dẫn đến sự giảm hiệu suất của tàu hỏa.
(lịch sử) một chiếc máy ủi (thành viên của nhóm người da trắng miền nam hoa kỳ đáng sợ).
(historical) a bulldozer (member of intimidating group of white us southerners).
The regulator was used to intimidate civil rights activists in the 1960s.
Người chỉ huy được sử dụng để đe dọa các nhà hoạt động dân quyền vào những năm 1960.
The regulators were known for their violent tactics in the South.
Những người chỉ huy nổi tiếng với chiến thuật bạo lực ở miền Nam.
The regulator group was feared by many African American communities.
Nhóm chỉ huy đáng sợ với nhiều cộng đồng người Mỹ gốc Phi.
The government acts as a regulator of social policies.
Chính phủ đóng vai trò là cơ quan điều tiết chính sách xã hội.
The regulator ensures fair competition among social enterprises.
Người điều tiết đảm bảo sự cạnh tranh công bằng giữa các doanh nghiệp xã hội.
The local regulator monitors compliance with social welfare regulations.
Người điều tiết địa phương giám sát việc tuân thủ các quy định về phúc lợi xã hội.
Dạng danh từ của Regulator (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Regulator | Regulators |
Họ từ
Từ "regulator" được sử dụng để chỉ một thiết bị hoặc cơ quan có chức năng điều chỉnh hoặc quản lý các quy trình, hệ thống, hoặc hoạt động nào đó nhằm đảm bảo tính ổn định và an toàn. Trong tiếng Anh, từ này có dạng tương tự cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "regulator" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như tài chính, công nghiệp, và công nghệ, với ý nghĩa điều chỉnh và giám sát các tiêu chuẩn hoặc quy định.
Từ "regulator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "regulatio", với gốc từ "regulare", nghĩa là "điều chỉnh" hoặc "quản lý". Từ này đã được vay mượn qua tiếng Pháp trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Liên quan đến nghĩa hiện tại, "regulator" chỉ những thiết bị hoặc cá nhân có chức năng điều chỉnh, kiểm soát và duy trì các quy trình, nhấn mạnh vai trò quản lý trong các hệ thống phức tạp.
Từ "regulator" xuất hiện khá thường xuyên trong kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết liên quan đến các chủ đề về khoa học, kỹ thuật, và quản lý. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh tế để chỉ cơ quan quản lý hoặc trong điện tử để mô tả thiết bị điều chỉnh. Sự phổ biến của từ này ở nhiều ngành giúp nó trở thành một thuật ngữ quan trọng trong việc thảo luận về quy định và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



