Bản dịch của từ Regulator trong tiếng Việt

Regulator

Noun [U/C]

Regulator (Noun)

ɹˈɛgjəlˌeiɾəɹ
ɹˈɛgjəlˌeiɾɚ
01

(vận tải đường sắt) thiết bị điều khiển việc cung cấp hơi nước cho các xi lanh của đầu máy hơi nước.

(rail transport) a device that controls the supply of steam to the cylinders of a steam locomotive.

Ví dụ

The regulator on the train engine malfunctioned, causing delays.

Bộ điều chỉnh trên động cơ tàu hỏa bị hỏng, gây ra sự chậm trễ.

The engineer quickly adjusted the regulator to increase speed on curves.

Kỹ sư nhanh chóng điều chỉnh bộ điều chỉnh để tăng tốc độ trên cung đường.

02

(lịch sử) một chiếc máy ủi (thành viên của nhóm người da trắng miền nam hoa kỳ đáng sợ).

(historical) a bulldozer (member of intimidating group of white us southerners).

Ví dụ

The regulator was used to intimidate civil rights activists in the 1960s.

Người chỉ huy được sử dụng để đe dọa các nhà hoạt động dân quyền vào những năm 1960.

The regulators were known for their violent tactics in the South.

Những người chỉ huy nổi tiếng với chiến thuật bạo lực ở miền Nam.

03

Một thiết bị kiểm soát hoặc hạn chế một cái gì đó.

A device that controls or limits something.

Ví dụ

The government acts as a regulator of social policies.

Chính phủ đóng vai trò là cơ quan điều tiết chính sách xã hội.

The regulator ensures fair competition among social enterprises.

Người điều tiết đảm bảo sự cạnh tranh công bằng giữa các doanh nghiệp xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Regulator

Không có idiom phù hợp