Bản dịch của từ Regulator trong tiếng Việt
Regulator
Regulator (Noun)
The regulator on the train engine malfunctioned, causing delays.
Bộ điều chỉnh trên động cơ tàu hỏa bị hỏng, gây ra sự chậm trễ.
The engineer quickly adjusted the regulator to increase speed on curves.
Kỹ sư nhanh chóng điều chỉnh bộ điều chỉnh để tăng tốc độ trên cung đường.
(lịch sử) một chiếc máy ủi (thành viên của nhóm người da trắng miền nam hoa kỳ đáng sợ).
(historical) a bulldozer (member of intimidating group of white us southerners).
The regulator was used to intimidate civil rights activists in the 1960s.
Người chỉ huy được sử dụng để đe dọa các nhà hoạt động dân quyền vào những năm 1960.
The regulators were known for their violent tactics in the South.
Những người chỉ huy nổi tiếng với chiến thuật bạo lực ở miền Nam.
The government acts as a regulator of social policies.
Chính phủ đóng vai trò là cơ quan điều tiết chính sách xã hội.
The regulator ensures fair competition among social enterprises.
Người điều tiết đảm bảo sự cạnh tranh công bằng giữa các doanh nghiệp xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp